- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 428
Nhan đề: Listening and speaking skills /
Giá tiền | | Giá tiền | |
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Cusack, Barry |
Nhan đề
| Listening and speaking skills /Barry Cusack, Sam McCarter |
Thông tin xuất bản
| Oxford :Macmillan Education,2007 |
Mô tả vật lý
| 120 p. :ill. ;27 cm. +
+ 2 audio CDs (4 3/4 in.) |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Examinations, questions, etc |
Thuật ngữ chủ đề
| International English Language Testing System |
Thuật ngữ chủ đề
| Communication-Study and teaching |
Thuật ngữ chủ đề
| Listening comprehension tests |
Thuật ngữ chủ đề
| Language-Examination Questions |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Từ khóa
| Từ vựng |
Từ khóa
| Phát âm |
Từ khóa
| Kĩ năng nghe |
Từ khóa
| Kĩ năng nói |
Tác giả(bs) CN
| McCarter, Sam |
Giá tiền
| 357000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênA(9): DSVA 000210-2, DSVACD1 000210-2, DSVACD2 000210-2 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênA(21): MSVA 000346-52, MSVACD1 000346-52, MSVACD2 000346-52 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40236 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43066 |
---|
008 | 070813s2007 GB bed 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780230009479 (CD) |
---|
020 | |a9780230009486 (pbk.) |
---|
039 | |a201603211004|bluongvt|c201603211004|dluongvt|y201601081557|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 0 |a428|223 ed. |
---|
090 | |a428|bCUS 2007 |
---|
100 | 1 |aCusack, Barry |
---|
245 | 10|aListening and speaking skills /|cBarry Cusack, Sam McCarter |
---|
260 | |aOxford :|bMacmillan Education,|c2007 |
---|
300 | |a120 p. :|bill. ;|c27 cm. +|e2 audio CDs (4 3/4 in.) |
---|
650 | 0 |aEnglish language|vExaminations, questions, etc |
---|
650 | 0 |aInternational English Language Testing System |
---|
650 | 0 |aCommunication|xStudy and teaching |
---|
650 | 0 |aListening comprehension tests |
---|
650 | 2 |aLanguage|vExamination Questions |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aPhát âm |
---|
653 | |aKĩ năng nghe |
---|
653 | |aKĩ năng nói |
---|
700 | 1 |aMcCarter, Sam |
---|
830 | 0 |aImprove your IELTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(9): DSVA 000210-2, DSVACD1 000210-2, DSVACD2 000210-2 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(21): MSVA 000346-52, MSVACD1 000346-52, MSVACD2 000346-52 |
---|
890 | |a30|b129|c0|d0 |
---|
950 | |a357000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVACD2 000352
|
Mượn sinh viên
|
428 CUS 2007
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVACD2 000351
|
Mượn sinh viên
|
428 CUS 2007
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVACD2 000350
|
Mượn sinh viên
|
428 CUS 2007
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVACD2 000349
|
Mượn sinh viên
|
428 CUS 2007
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVACD2 000348
|
Mượn sinh viên
|
428 CUS 2007
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVACD2 000347
|
Mượn sinh viên
|
428 CUS 2007
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVACD2 000346
|
Mượn sinh viên
|
428 CUS 2007
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVACD1 000352
|
Mượn sinh viên
|
428 CUS 2007
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVACD1 000351
|
Mượn sinh viên
|
428 CUS 2007
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVACD1 000350
|
Mượn sinh viên
|
428 CUS 2007
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|