- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 4(N414)(075)
Nhan đề: Giáo trình Hán ngữ. /.
Kí hiệu phân loại
| 4(N414)(075) |
Nhan đề
| Giáo trình Hán ngữ. /. Tập 1,Quyển thượng 1 /Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm biên dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2014 |
Mô tả vật lý
| 158 tr. :minh họa ;27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang bìa ghi: Đại học Ngôn Ngữ Bắc Kinh |
Tóm tắt
| Giáo trình Hán ngữ tập 1, quyển thượng 1 gồm 15 bài học với các chủ đề khác nhau về ngôn ngữ và bối cảnh văn hóa Trung Hoa. Mỗi bài gồm các phần: bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm và phần luyện tập. Thông qua đó, giúp sinh viên nắm rõ kiến thức về cấu trúc ngữ pháp, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, nâng cao khả năng biểu đạt thành đoạn văn. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Ngữ pháp |
Từ khóa
| Ngữ âm |
Từ khóa
| Từ vựng |
Từ khóa
| Tiếng Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Liêm, |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Ký Châu,, Chủ biên |
Giá tiền
| 52000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTTR(10): DSVGTTR 000054-63 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTTR(37): MSVGTTR 000001-9, MSVGTTR 000011-22, MSVGTTR 000024-30, MSVGTTR 000032-40 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41014 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43851 |
---|
008 | 160323s2014 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046215332 |
---|
039 | |a201610211522|bluongvt|c201610211522|dluongvt|y201603231107|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |aachi|heng|hvie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a4(N414)(075) |
---|
090 | |a4(N414)(075)|bGIA 2014 |
---|
245 | 10|aGiáo trình Hán ngữ. /. |nTập 1,|pQuyển thượng 1 /|cDương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2014 |
---|
300 | |a158 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang bìa ghi: Đại học Ngôn Ngữ Bắc Kinh |
---|
520 | |aGiáo trình Hán ngữ tập 1, quyển thượng 1 gồm 15 bài học với các chủ đề khác nhau về ngôn ngữ và bối cảnh văn hóa Trung Hoa. Mỗi bài gồm các phần: bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm và phần luyện tập. Thông qua đó, giúp sinh viên nắm rõ kiến thức về cấu trúc ngữ pháp, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, nâng cao khả năng biểu đạt thành đoạn văn. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aNgữ âm |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
700 | |aTrần, Thị Thanh Liêm,|eBiên dịch |
---|
700 | |aDương, Ký Châu,|cChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTTR|j(10): DSVGTTR 000054-63 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTTR|j(37): MSVGTTR 000001-9, MSVGTTR 000011-22, MSVGTTR 000024-30, MSVGTTR 000032-40 |
---|
890 | |a47|b188|c0|d0 |
---|
950 | |a52000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGTTR 000040
|
Mượn sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
MSVGTTR 000039
|
Mượn sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
MSVGTTR 000038
|
Mượn sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
MSVGTTR 000037
|
Mượn sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
MSVGTTR 000036
|
Mượn sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
MSVGTTR 000035
|
Mượn sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
MSVGTTR 000034
|
Mượn sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
MSVGTTR 000033
|
Mượn sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
MSVGTTR 000032
|
Mượn sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
MSVGTTR 000030
|
Mượn sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|