- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 4(N414)(075)
Nhan đề: Giáo trình Hán ngữ. /.
Kí hiệu phân loại
| 4(N414)(075) |
Nhan đề
| Giáo trình Hán ngữ. /. Tập 3,Quyển Thượng 5 /Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Dịch: Hoàng Khải Hưng,... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2013 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. :minh họa ;27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Hà Nội - Đại học Đại Nam |
Tóm tắt
| Tập hợp 13 bài với nội dung từ dễ đến khó. Mỗi bài học gồm các phần: bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm, luyện tập. Giáo trình được biên soạn theo hướng mẫu câu trực tiếp đi vào thực hành giao tiếp, cấu trúc ngữ pháp được giới thiệu khái quát, phần chú thích nêu rõ những kiến thức về ngôn ngữ và bối cảnh văn hóa Trung Hoa, phần bài tập đi vào rèn luyện kỹ năng giao tiếp, mô phỏng và bồi dưỡng trí nhớ cho sinh viên. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Ngữ pháp |
Từ khóa
| Từ vựng |
Từ khóa
| Tiếng Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Thủy, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Tuấn, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Mai, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Liêm, |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Thanh Nga, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Luyến, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Hàm, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thúy Hạnh, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Thu Thủy, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Khải Hưng, |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Phong Lưu, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Trà, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thúy Ngà, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Quây, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hoài Thu, |
Giá tiền
| 65000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTTR(15): DSVGTTR 000094-8, DSVGTTR 000120-4, DSVGTTRCD 0120-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41018 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43855 |
---|
008 | 160323s2013 vm| bed 000 0 chi d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610211523|bluongvt|c201610211523|dluongvt|y201603231505|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |achi|hvie|heng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a4(N414)(075) |
---|
090 | |a4(N414)(075)|bGIA 2013 |
---|
245 | 00|aGiáo trình Hán ngữ. /. |nTập 3,|pQuyển Thượng 5 /|cDương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Dịch: Hoàng Khải Hưng,... [et al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2013 |
---|
300 | |a191 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Hà Nội - Đại học Đại Nam |
---|
520 | |aTập hợp 13 bài với nội dung từ dễ đến khó. Mỗi bài học gồm các phần: bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm, luyện tập. Giáo trình được biên soạn theo hướng mẫu câu trực tiếp đi vào thực hành giao tiếp, cấu trúc ngữ pháp được giới thiệu khái quát, phần chú thích nêu rõ những kiến thức về ngôn ngữ và bối cảnh văn hóa Trung Hoa, phần bài tập đi vào rèn luyện kỹ năng giao tiếp, mô phỏng và bồi dưỡng trí nhớ cho sinh viên. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thanh Thủy,|eDịch |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Tuấn,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thanh Mai,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thanh Liêm,|eChủ biên dịch |
---|
700 | 1 |aĐinh, Thị Thanh Nga,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Luyến,|eDịch |
---|
700 | 1 |aPhạm, Ngọc Hàm,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thúy Hạnh,|eDịch |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Thu Thủy,|eDịch |
---|
700 | 1 |aHoàng, Khải Hưng,|eDịch |
---|
700 | 1 |aĐào, Phong Lưu,|eDịch |
---|
700 | 1 |aHoàng, Trà,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thúy Ngà,|eDịch |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Quây,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Hoài Thu,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTTR|j(15): DSVGTTR 000094-8, DSVGTTR 000120-4, DSVGTTRCD 0120-4 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a65000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGTTRCD 0124
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
DSVGTTRCD 0123
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
DSVGTTRCD 0122
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
DSVGTTRCD 0121
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
DSVGTTRCD 0120
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
DSVGTTR 000124
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
DSVGTTR 000123
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
DSVGTTR 000122
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
DSVGTTR 000121
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
DSVGTTR 000120
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|