- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 33.012.1(075)
Nhan đề: Kinh tế học vi mô :
Kí hiệu phân loại
| 33.012.1(075) |
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô :giáo trình dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế /Ngô Đình Giao chủ biên ; Vũ Kim Dũng,... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 13 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2013 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. :minh họa ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Kinh tế học vi mô, bao gồm: tổng quan về kinh tế học vi mô; vấn đề cung - cầu; lý thuyết về hành vi người tiêu dùng; lý thuyết về hành vi của người sản xuất,... |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Kinh tế học |
Từ khóa
| Kinh tế học vi mô |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Đình Giao,, GS. TSKH., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Kim Dũng,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Minh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Cư |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Quân,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Thúy Xiêm,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Văn Nhuệ,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đồng, Xuân Ninh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Hương,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Minh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hiền,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Bình,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tri,, PGS. |
Giá tiền
| 30000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTM(20): DSVGTM 001155-74 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTM(177): MSVGTM 038395-414, MSVGTM 038416-47, MSVGTM 038449, MSVGTM 038451-574 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41083 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43924 |
---|
005 | 201908091339 |
---|
008 | 160401s2013 vm| be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190809133928|bhientt|c20190301160850|dhiennt|y201604010915|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33.012.1(075) |
---|
090 | |a33.012.1(075)|bKIN 2013 |
---|
245 | 00|aKinh tế học vi mô :|bgiáo trình dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế /|cNgô Đình Giao chủ biên ; Vũ Kim Dũng,... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 13 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2013 |
---|
300 | |a287 tr. :|bminh họa ;|c21cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Kinh tế học vi mô, bao gồm: tổng quan về kinh tế học vi mô; vấn đề cung - cầu; lý thuyết về hành vi người tiêu dùng; lý thuyết về hành vi của người sản xuất,... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKinh tế học vi mô |
---|
700 | 1 |aNgô, Đình Giao,|cGS. TSKH.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Kim Dũng,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Minh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Cư |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Mạnh Quân,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aCao, Thúy Xiêm,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aĐàm, Văn Nhuệ,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aĐồng, Xuân Ninh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Hương,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khắc Minh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hiền,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Bình,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tri,|cPGS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(20): DSVGTM 001155-74 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTM|j(177): MSVGTM 038395-414, MSVGTM 038416-47, MSVGTM 038449, MSVGTM 038451-574 |
---|
890 | |a197|b468|c0|d0 |
---|
950 | |a30000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGTM 038574
|
Mượn sinh viên
|
33.012.1(075) KIN 2013
|
Giáo trình
|
200
|
|
|
|
2
|
MSVGTM 038573
|
Mượn sinh viên
|
33.012.1(075) KIN 2013
|
Giáo trình
|
199
|
|
|
|
3
|
MSVGTM 038572
|
Mượn sinh viên
|
33.012.1(075) KIN 2013
|
Giáo trình
|
198
|
|
|
|
4
|
MSVGTM 038571
|
Mượn sinh viên
|
33.012.1(075) KIN 2013
|
Giáo trình
|
197
|
|
|
|
5
|
MSVGTM 038570
|
Mượn sinh viên
|
33.012.1(075) KIN 2013
|
Giáo trình
|
196
|
|
|
|
6
|
MSVGTM 038569
|
Mượn sinh viên
|
33.012.1(075) KIN 2013
|
Giáo trình
|
195
|
|
|
|
7
|
MSVGTM 038568
|
Mượn sinh viên
|
33.012.1(075) KIN 2013
|
Giáo trình
|
194
|
|
|
|
8
|
MSVGTM 038567
|
Mượn sinh viên
|
33.012.1(075) KIN 2013
|
Giáo trình
|
193
|
|
|
|
9
|
MSVGTM 038566
|
Mượn sinh viên
|
33.012.1(075) KIN 2013
|
Giáo trình
|
192
|
|
|
|
10
|
MSVGTM 038564
|
Mượn sinh viên
|
33.012.1(075) KIN 2013
|
Giáo trình
|
190
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|