Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| N(412.1)3 |
Tác giả CN
| Jeong, You Jeong |
Nhan đề
| Bảy năm bóng tối /Jeong You Jeong ; Kim Ngân dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2015 |
Mô tả vật lý
| 575 tr. ;23 cm. |
Phụ chú
| Tên sách bằng tiếng Anh: Seven years of darkness |
Tóm tắt
| Đây là cuốn tiểu thuyết trinh thám kể về câu chuyện đau buồn, kỳ bí nhưng cũng không kém phần dữ dội xảy ra với một người cha cùng cậu con trai trong suốt 7 năm bóng tối. Tác phẩm không chỉ mang lại cho độc giả những giây phút hồi hộp, gay cấn đến nghẹt thở mà còn thành công trong việc truyền đi thông điệp sắc bén, sâu thẳm về hiện thực và sự thật. |
Từ khóa
| Văn học |
Từ khóa
| Tiểu thuyết |
Từ khóa
| Hàn Quốc |
Từ khóa
| Văn học nước ngoài |
Tác giả(bs) CN
| Kim Ngân, |
Giá tiền
| 159000 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênVH(3): MSVVH 001467-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41103 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43946 |
---|
008 | 160405s2015 vm| ae 000 f vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045927144 |
---|
039 | |a201605041540|bluongvt|c201605041540|dluongvt|y201604051019|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |aN(412.1)3 |
---|
090 | |aN(412.1)3|bJE - J 2015 |
---|
100 | 1 |aJeong, You Jeong |
---|
245 | 10|aBảy năm bóng tối /|cJeong You Jeong ; Kim Ngân dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2015 |
---|
300 | |a575 tr. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aTên sách bằng tiếng Anh: Seven years of darkness |
---|
520 | |aĐây là cuốn tiểu thuyết trinh thám kể về câu chuyện đau buồn, kỳ bí nhưng cũng không kém phần dữ dội xảy ra với một người cha cùng cậu con trai trong suốt 7 năm bóng tối. Tác phẩm không chỉ mang lại cho độc giả những giây phút hồi hộp, gay cấn đến nghẹt thở mà còn thành công trong việc truyền đi thông điệp sắc bén, sâu thẳm về hiện thực và sự thật. |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aHàn Quốc |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
700 | 0 |aKim Ngân,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVH|j(3): MSVVH 001467-9 |
---|
890 | |a3|b56|c0|d0 |
---|
950 | |a159000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVVH 001469
|
Mượn sinh viên
|
N(412.1)3 JE - J 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
MSVVH 001468
|
Mượn sinh viên
|
N(412.1)3 JE - J 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
MSVVH 001467
|
Mượn sinh viên
|
N(412.1)3 JE - J 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|