Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| N(711)3 |
Tác giả CN
| Adelstein, Jake |
Nhan đề
| Thế giới ngầm Tokyo /Jake Adelstein ; Trần Dương dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế giới,2016 |
Mô tả vật lý
| 543 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách bằng tiếng Anh: Tokyo vice |
Tóm tắt
| Đây là cuốn tự truyện của Jake Adelstein - phóng viên điều tra người Mỹ hoạt động trong báo giới Nhật về những mặt trái đen tối của xã hội Nhật Bản như: tống tiền, giết người, buôn bán người, sự thao túng của các băng đảng,... với nhiều tình tiết ly kỳ, hấp dẫn. Câu chuyện còn thu hút người đọc bởi những cảm xúc và suy nghĩ sâu sắc về nghề báo, về xã hội và con người. |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Văn học nước ngoài |
Từ khóa
| Tự truyện |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Dương, |
Giá tiền
| 159000 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênVH(3): MSVVH 001458-60 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41108 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43951 |
---|
008 | 160406s2016 vm| ae 000 1 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047710126 |
---|
039 | |a201604221622|bluongvt|c201604221622|dluongvt|y201604061118|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |aN(711)3 |
---|
090 | |aN(711)3|bADE 2016 |
---|
100 | 1 |aAdelstein, Jake |
---|
245 | 10|aThế giới ngầm Tokyo /|cJake Adelstein ; Trần Dương dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2016 |
---|
300 | |a543 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách bằng tiếng Anh: Tokyo vice |
---|
520 | |aĐây là cuốn tự truyện của Jake Adelstein - phóng viên điều tra người Mỹ hoạt động trong báo giới Nhật về những mặt trái đen tối của xã hội Nhật Bản như: tống tiền, giết người, buôn bán người, sự thao túng của các băng đảng,... với nhiều tình tiết ly kỳ, hấp dẫn. Câu chuyện còn thu hút người đọc bởi những cảm xúc và suy nghĩ sâu sắc về nghề báo, về xã hội và con người. |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
653 | |aTự truyện |
---|
700 | 1 |aTrần, Dương,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVH|j(3): MSVVH 001458-60 |
---|
890 | |a3|b59|c0|d0 |
---|
950 | |a159000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVVH 001460
|
Mượn sinh viên
|
N(711)3 ADE 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
MSVVH 001459
|
Mượn sinh viên
|
N(711)3 ADE 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
MSVVH 001458
|
Mượn sinh viên
|
N(711)3 ADE 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|