- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 152.5 VO - K 2015
Nhan đề: Chiến lược IELTS 7.0 :
Giá tiền | 64000 |
Kí hiệu phân loại
| 152.5 |
Tác giả CN
| Võ, Trung Kiên |
Nhan đề
| Chiến lược IELTS 7.0 : từ tiếng Anh vỡ lòng tới IELTS 7.0 / Võ Trung Kiên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2015 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Đưa ra những phương pháp học tiếng Anh và thi IELTS thông qua việc chia sẻ kinh nghiệm của bản thân tác giả về cách học từ vựng, ngữ pháp; cách rèn luyện bốn kĩ năng nghe, nói, đọc, viết và một số lời khuyên để chuẩn bị cho kì thi IELTS. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp học tập-Bộ TK KHXH&NV |
Từ khóa
| IELTS |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(5): DSVTKM 001191-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41124 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43967 |
---|
005 | 202212212042 |
---|
008 | 221221s2015 vm ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045936139|c64000 |
---|
039 | |a20221221204138|bhuent|c201605041430|dluongvt|y201604071414|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a152.5|bVO - K 2015 |
---|
100 | 1 |aVõ, Trung Kiên |
---|
245 | 10|aChiến lược IELTS 7.0 : |btừ tiếng Anh vỡ lòng tới IELTS 7.0 / |cVõ Trung Kiên |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2015 |
---|
300 | |a179 tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aĐưa ra những phương pháp học tiếng Anh và thi IELTS thông qua việc chia sẻ kinh nghiệm của bản thân tác giả về cách học từ vựng, ngữ pháp; cách rèn luyện bốn kĩ năng nghe, nói, đọc, viết và một số lời khuyên để chuẩn bị cho kì thi IELTS. |
---|
650 | 4|aTiếng Anh|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aPhương pháp học tập|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aIELTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(5): DSVTKM 001191-5 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001195
|
Đọc sinh viên
|
152.5 VO - K 2015
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001194
|
Đọc sinh viên
|
152.5 VO - K 2015
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001193
|
Đọc sinh viên
|
152.5 VO - K 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 001192
|
Đọc sinh viên
|
152.5 VO - K 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 001191
|
Đọc sinh viên
|
152.5 VO - K 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|