Kí hiệu phân loại
| 34(V)204 |
Nhan đề
| Quy định pháp luật về đăng ký và đăng ký lại các cơ sở kinh tế ngoài quốc doanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1997 |
Mô tả vật lý
| 310 tr.;19 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 18 văn bản pháp luật quy định về việc kê khai, thống kê, đăng ký lại kinh doanh và những vấn đề liên quan đối với các đơn vị kinh tế ngoài quốc doanh |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật kinh tế |
Từ khóa
| Kinh tế ngoài quốc doanh |
Từ khóa
| Đăng ký kinh doanh |
Giá tiền
| 25000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(3): DSVLKT 004451-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 413 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 479 |
---|
008 | 020826s1997 vm| e l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310211718|bmailtt|c201310211718|dmailtt|y200208270313|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)204 |
---|
090 | |a34(V)204|bQUY 1997 |
---|
245 | 00|aQuy định pháp luật về đăng ký và đăng ký lại các cơ sở kinh tế ngoài quốc doanh |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a310 tr.;|c19 cm. |
---|
520 | |aTập hợp 18 văn bản pháp luật quy định về việc kê khai, thống kê, đăng ký lại kinh doanh và những vấn đề liên quan đối với các đơn vị kinh tế ngoài quốc doanh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế ngoài quốc doanh |
---|
653 | |aĐăng ký kinh doanh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(3): DSVLKT 004451-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a25000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 004453
|
Đọc sinh viên
|
34(V)204 QUY 1997
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 004452
|
Đọc sinh viên
|
34(V)204 QUY 1997
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 004451
|
Đọc sinh viên
|
34(V)204 QUY 1997
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào