Giá tiền | 64000 |
Kí hiệu phân loại
| 212 |
Tác giả CN
| Osho |
Nhan đề
| Hạnh phúc tại tâm =Joy: The happiness that comes from within /Osho ; Biên dịch: Lê Thị Thanh Tâm, Dương Ngọc Hân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2015 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về bản chất của đời sống và khả năng hạnh phúc của con người. Với những câu chuyện hài hước, ngụ ngôn mang tính triết học, những tâm sự đầy trải nghiệm của chính tác giả sẽ giúp độc giả có cái nhìn sâu sắc hơn về hạnh phúc và con đường tìm kiếm hạnh phúc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Hạnh phúc-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết lí sống-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(1): DSVTKM 001218 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(2): MSVTKM 010266-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41554 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44404 |
---|
005 | 202212262149 |
---|
008 | 221225s2015 vm ae 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048666132|c64000 |
---|
039 | |a20221226214842|bhuent|c20221226214816|dhuent|y201605111120|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a212|bOSH 2015 |
---|
100 | 0 |aOsho |
---|
245 | 10|aHạnh phúc tại tâm =|bJoy: The happiness that comes from within /|cOsho ; Biên dịch: Lê Thị Thanh Tâm, Dương Ngọc Hân |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2015 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu về bản chất của đời sống và khả năng hạnh phúc của con người. Với những câu chuyện hài hước, ngụ ngôn mang tính triết học, những tâm sự đầy trải nghiệm của chính tác giả sẽ giúp độc giả có cái nhìn sâu sắc hơn về hạnh phúc và con đường tìm kiếm hạnh phúc. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
650 | 4|aTâm lí học|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aHạnh phúc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aTriết lí sống|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(1): DSVTKM 001218 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(2): MSVTKM 010266-7 |
---|
890 | |a3|b23|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTKM 010267
|
Mượn sinh viên
|
212 OSH 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
MSVTKM 010266
|
Mượn sinh viên
|
212 OSH 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001218
|
Đọc sinh viên
|
212 OSH 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|