Giá tiền | 85000 |
Kí hiệu phân loại
| 212 |
Tác giả CN
| Đạt Lai Lạt Ma |
Nhan đề
| Sống hạnh phúc :cẩm nang cho cuộc sống /Đạt Lai Lạt Ma, Howard C. Cutler ; Nguyễn Trung Kỳ dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2016 |
Mô tả vật lý
| 401 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The art of happiness |
Tóm tắt
| Trình bày những nguyên lí về hạnh phúc của con người dựa trên nền tảng minh triết của Phật giáo và phát kiến mới của khoa học hiện đại. Thông qua những cuộc đối thoại đầy sinh động giữa Đạt Lai Lạt Ma và Bác sĩ Cutler phần nào đã thể hiện được bản chất hạnh phúc của con người, đề xuất nhiều biện pháp giúp chúng ta vượt qua tâm trạng giận dữ, thù ghét, ganh tị, ngã lòng và sợ hãi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết lí sống-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Hạnh phúc-2Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Phật giáo-2Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Cutler, Howard C. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(1): DSVTKM 001221 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(2): MSVTKM 010264-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41555 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44405 |
---|
005 | 202212262148 |
---|
008 | 221225s2016 vm ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045955550|c85000 |
---|
039 | |a20221226214749|bhuent|c20221225115326|dhuent|y201605111126|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a212|bĐA - M 2016 |
---|
100 | 0 |aĐạt Lai Lạt Ma |
---|
245 | 10|aSống hạnh phúc :|bcẩm nang cho cuộc sống /|cĐạt Lai Lạt Ma, Howard C. Cutler ; Nguyễn Trung Kỳ dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2016 |
---|
300 | |a401 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Anh: The art of happiness |
---|
520 | |aTrình bày những nguyên lí về hạnh phúc của con người dựa trên nền tảng minh triết của Phật giáo và phát kiến mới của khoa học hiện đại. Thông qua những cuộc đối thoại đầy sinh động giữa Đạt Lai Lạt Ma và Bác sĩ Cutler phần nào đã thể hiện được bản chất hạnh phúc của con người, đề xuất nhiều biện pháp giúp chúng ta vượt qua tâm trạng giận dữ, thù ghét, ganh tị, ngã lòng và sợ hãi. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
650 | 4|aTriết lí sống|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aHạnh phúc|a2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aPhật giáo|a2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aCutler, Howard C. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(1): DSVTKM 001221 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(2): MSVTKM 010264-5 |
---|
890 | |a3|b18|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTKM 010265
|
Mượn sinh viên
|
212 ĐA - M 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
MSVTKM 010264
|
Mượn sinh viên
|
212 ĐA - M 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001221
|
Đọc sinh viên
|
212 ĐA - M 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|