- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 152.6 EKE 2015
Nhan đề: Bí mật tư duy triệu phú =
Giá tiền | 78000 |
Kí hiệu phân loại
| 152.6 |
Tác giả CN
| Eker, T. Harv |
Nhan đề
| Bí mật tư duy triệu phú =Secrets of the millionaire mind /T. Harv Eker ; Nguyễn Kim Liên biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,2015 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích nguồn gốc và những yếu tố quyết định thành công, thất bại giúp bạn thay đổi cách suy nghĩ, lập kế hoạch, đầu tư và sử dụng nguồn tài chính theo hướng hiệu quả nhất. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư duy-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí tài chính-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(1): DSVTKM 001220 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(1): MSVTKM 010283 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005074 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41595 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44445 |
---|
005 | 202212242119 |
---|
008 | 221224s2015 vm ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045846476|c78000 |
---|
039 | |a20221224211836|bhuent|c201605191139|dluongvt|y201605121517|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a152.6|bEKE 2015 |
---|
100 | 1 |aEker, T. Harv |
---|
245 | 10|aBí mật tư duy triệu phú =|bSecrets of the millionaire mind /|cT. Harv Eker ; Nguyễn Kim Liên biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,|c2015 |
---|
300 | |a291 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aPhân tích nguồn gốc và những yếu tố quyết định thành công, thất bại giúp bạn thay đổi cách suy nghĩ, lập kế hoạch, đầu tư và sử dụng nguồn tài chính theo hướng hiệu quả nhất. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
650 | 4|aTư duy|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aBí quyết thành công|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aQuản lí tài chính|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(1): DSVTKM 001220 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(1): MSVTKM 010283 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005074 |
---|
890 | |a3|b9|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005074
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
152.6 EKE 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
MSVTKM 010283
|
Mượn sinh viên
|
152.6 EKE 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001220
|
Đọc sinh viên
|
152.6 EKE 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|