Giá tiền | 89000 |
Kí hiệu phân loại
| 152.5 |
Tác giả CN
| Katz, Eran |
Nhan đề
| Bí mật của một trí nhớ siêu phàm /Eran Katz ; Bùi Như Quỳnh dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2016 |
Mô tả vật lý
| 321 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Eran Katz - Người lập kỷ lục Guinness về khả năng nhớ được một dãy 500 chữ số sau chỉ một lần nghe |
Phụ chú
| Tên sách bằng tiếng Anh: Secrets of a super memory |
Tóm tắt
| Trình bày những phương pháp ghi nhớ và hệ thống các bài luyện tập tăng cường trí nhớ để giúp bạn ghi nhớ tất cả những gì bạn muốn, trong đó phương pháp liên tưởng được tác giả đặc biệt nhấn mạnh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trí nhớ-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Rèn luyện-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Ghi nhớ-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Liên tưởng-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001249-51 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41898 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44749 |
---|
005 | 202212212050 |
---|
008 | 221221s2016 vm be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045960080|c89000 |
---|
039 | |a20221221204937|bhuent|c201606281657|dluongvt|y201606011438|ztrangttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a152.5|bKAT 2016 |
---|
100 | 1 |aKatz, Eran |
---|
245 | 10|aBí mật của một trí nhớ siêu phàm /|cEran Katz ; Bùi Như Quỳnh dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2016 |
---|
300 | |a321 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Eran Katz - Người lập kỷ lục Guinness về khả năng nhớ được một dãy 500 chữ số sau chỉ một lần nghe |
---|
500 | |aTên sách bằng tiếng Anh: Secrets of a super memory |
---|
520 | |aTrình bày những phương pháp ghi nhớ và hệ thống các bài luyện tập tăng cường trí nhớ để giúp bạn ghi nhớ tất cả những gì bạn muốn, trong đó phương pháp liên tưởng được tác giả đặc biệt nhấn mạnh. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
650 | 4|aTrí nhớ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aRèn luyện|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aGhi nhớ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aLiên tưởng|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001249-51 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001251
|
Đọc sinh viên
|
152.5 KAT 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001250
|
Đọc sinh viên
|
152.5 KAT 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001249
|
Đọc sinh viên
|
152.5 KAT 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào