- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 152.6 WOL 2015
Nhan đề: Tập trung - Sức mạnh của tư duy có mục tiêu /
Giá tiền | 69000 |
Kí hiệu phân loại
| 152.6 |
Tác giả CN
| Wolff, Jurgen |
Nhan đề
| Tập trung - Sức mạnh của tư duy có mục tiêu /Jurgen Wolff ; Phan Thu Lê dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2015 |
Mô tả vật lý
| 261 tr. :minh họa ;21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách bằng tiếng Anh: Focus - The power of targeted thinking. |
Tóm tắt
| Trình bày những phương pháp giúp bạn tập trung để thành công trong công việc và cuộc sống, bao gồm: xác định những gì bạn cần, những điều khiến bạn thất bại; tập trung nhiều thời gian và công sức vào việc bạn đã chọn; chỉ ra những trở ngại khiến bạn mất tập trung và cách khắc phục nó… |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư duy-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001255-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41918 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44769 |
---|
005 | 202212242122 |
---|
008 | 221224s2015 vm be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045927564|c69000 |
---|
039 | |a20221224212105|bhuent|c201606281605|dluongvt|y201606011531|ztrangttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a152.6|bWOL 2015 |
---|
100 | 1 |aWolff, Jurgen |
---|
245 | 10|aTập trung - Sức mạnh của tư duy có mục tiêu /|cJurgen Wolff ; Phan Thu Lê dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2015 |
---|
300 | |a261 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách bằng tiếng Anh: Focus - The power of targeted thinking. |
---|
520 | |aTrình bày những phương pháp giúp bạn tập trung để thành công trong công việc và cuộc sống, bao gồm: xác định những gì bạn cần, những điều khiến bạn thất bại; tập trung nhiều thời gian và công sức vào việc bạn đã chọn; chỉ ra những trở ngại khiến bạn mất tập trung và cách khắc phục nó… |
---|
546 | |ấchs viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
650 | 4|aTư duy|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aBí quyết thành công|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
665 | 4|aTập trung|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001255-7 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001257
|
Đọc sinh viên
|
152.6 WOL 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001256
|
Đọc sinh viên
|
152.6 WOL 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001255
|
Đọc sinh viên
|
152.6 WOL 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|