- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)209(075) GIA 2016
Nhan đề: Giáo trình Luật Cạnh tranh /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)209(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Cạnh tranh /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Vân Anh chủ biên ; Trần Thị Bảo Ánh,... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 có sửa đổi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2016 |
Mô tả vật lý
| 422 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Cạnh tranh, gồm: những vấn đề chung; căn cứ xác định hành vi hạn chế cạnh tranh; pháp luật về kiểm soát thỏa thuận hạn chế cạnh tranh; kiểm soát hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, vị trí độc quyền; kiểm soát tập trung kinh tế; cạnh tranh không lành mạnh; tố tụng cạnh tranh, thủ tục miễn trừ và xử lí vi phạm pháp luật cạnh tranh. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Cạnh tranh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Anh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Chiến,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Hương Ly,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Sơn,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bảo Ánh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Tử Tích Phước,, ThS. |
Giá tiền
| 55000 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(1): MSVGT 096423 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42515 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45368 |
---|
005 | 202211261656 |
---|
008 | 160812s2016 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047214976 |
---|
039 | |a20221126165546|bluongvt|c20221126165530|dluongvt|y201608121027|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)209(075)|bGIA 2016 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Cạnh tranh /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Vân Anh chủ biên ; Trần Thị Bảo Ánh,... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 có sửa đổi |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2016 |
---|
300 | |a422 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Cạnh tranh, gồm: những vấn đề chung; căn cứ xác định hành vi hạn chế cạnh tranh; pháp luật về kiểm soát thỏa thuận hạn chế cạnh tranh; kiểm soát hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, vị trí độc quyền; kiểm soát tập trung kinh tế; cạnh tranh không lành mạnh; tố tụng cạnh tranh, thủ tục miễn trừ và xử lí vi phạm pháp luật cạnh tranh. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Cạnh tranh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Vân Anh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aHoàng, Minh Chiến,|cThS. |
---|
700 | 1 |aLưu, Hương Ly,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Sơn,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Bảo Ánh,|cTS. |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Tử Tích Phước,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(1): MSVGT 096423 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2016/luatcanhtranh/aluatcanhtranhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c1|d2 |
---|
950 | |a55000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 096423
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
|
|
|
|
|