• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 339.5
    Nhan đề: Câu mẫu thư tín thương mại quốc tế =

Kí hiệu phân loại 339.5
Tác giả CN Nguyễn, Trọng Đàn
Nhan đề Câu mẫu thư tín thương mại quốc tế =International trade correspondence model sentences /Nguyễn Trọng Đàn
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thống kê,1998
Mô tả vật lý 265 tr. ;24 cm.
Từ khóa Thư tín
Từ khóa Thương mại quốc tế
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKT(5): GVKT1502-6
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT585-9
Địa chỉ DHLMượn sinh viênKT(10): MSVKT006-15
000 00000cam a2200000 a 4500
00143
0022
00466
008020711s1998 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201506121011|bthaoct|c201506121011|dthaoct|y200210040843|zlamdv
040 |aVN-DHLHNI-TT
0411 |avie|aeng
044 |avm|
084 |a339.5
090 |a339.5|bNG - Đ 1998
1001 |aNguyễn, Trọng Đàn
24510|aCâu mẫu thư tín thương mại quốc tế =|bInternational trade correspondence model sentences /|cNguyễn Trọng Đàn
260 |aHà Nội :|bThống kê,|c1998
300 |a265 tr. ;|c24 cm.
653 |aThư tín
653 |aThương mại quốc tế
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT1502-6
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT585-9
852|aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(10): MSVKT006-15
890|a20|b3|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVKT015 Mượn sinh viên 339.5 NG - Đ 1998 Sách tham khảo 20
2 MSVKT014 Mượn sinh viên 339.5 NG - Đ 1998 Sách tham khảo 19
3 MSVKT013 Mượn sinh viên 339.5 NG - Đ 1998 Sách tham khảo 18
4 MSVKT012 Mượn sinh viên 339.5 NG - Đ 1998 Sách tham khảo 17
5 MSVKT011 Mượn sinh viên 339.5 NG - Đ 1998 Sách tham khảo 16
6 MSVKT010 Mượn sinh viên 339.5 NG - Đ 1998 Sách tham khảo 15
7 MSVKT009 Mượn sinh viên 339.5 NG - Đ 1998 Sách tham khảo 14
8 MSVKT008 Mượn sinh viên 339.5 NG - Đ 1998 Sách tham khảo 13
9 MSVKT007 Mượn sinh viên 339.5 NG - Đ 1998 Sách tham khảo 12
10 MSVKT006 Mượn sinh viên 339.5 NG - Đ 1998 Sách tham khảo 11