- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)12(03)
Nhan đề: Từ điển giải thích thuật ngữ Luật học :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)12(03) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Từ điển giải thích thuật ngữ Luật học :Luật Hành chính, Luật Tố tụng hành chính, Luật Quốc tế /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hòa chủ biên ; Phạm Đức Bảo ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,1999 |
Mô tả vật lý
| 220 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các thuật ngữ thuộc chuyên ngành Luật Hành chính, Luật Tố tụng hành chính và Luật Quốc tế. Mỗi thuật ngữ được trình bày thành 2 phần (phần định nghĩa và phần giải thích) và được sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Việt. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Từ điển |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hành chính |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Vĩnh Thắng,, PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Thanh,, PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Thanh Hưởng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Tuyến |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thu Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Sơn,, PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Đình Toàn,, PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hoà,, PGS. PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Bình,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Tý,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Phụng,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Chí Hiếu,, PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Hương,, PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thuận,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Hường,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Huy,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Công Lạc,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Diến,, PTS. |
Giá tiền
| 20000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(15): DSVLHC0639-53 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(100): MSVLHC1543-631, MSVLHC1633-43 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 431 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 499 |
---|
005 | 202002231519 |
---|
008 | 020713s1999 vm| e d 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200223151852|bluongvt|c20200223151250|dluongvt|y200208210152|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12(03) |
---|
090 | |a34(V)12(03)|bTƯ 1999 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aTừ điển giải thích thuật ngữ Luật học :|bLuật Hành chính, Luật Tố tụng hành chính, Luật Quốc tế /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hòa chủ biên ; Phạm Đức Bảo ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c1999 |
---|
300 | |a220 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các thuật ngữ thuộc chuyên ngành Luật Hành chính, Luật Tố tụng hành chính và Luật Quốc tế. Mỗi thuật ngữ được trình bày thành 2 phần (phần định nghĩa và phần giải thích) và được sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Việt. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hành chính |
---|
700 | 1 |aThái, Vĩnh Thắng,|cPTS. |
---|
700 | 1 |aĐinh, Văn Thanh,|cPTS. |
---|
700 | 1 |aChu, Thanh Hưởng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Tuyến |
---|
700 | 1 |aPhạm, Đức Bảo |
---|
700 | 1 |aVũ, Thu Hạnh |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Sơn,|cPTS. |
---|
700 | 1 |aVõ, Đình Toàn,|cPTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hoà,|cPGS. PTS.|echủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Công Bình,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Viết Tý,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Kim Phụng,|cThS. |
---|
700 | 1 |aPhan, Chí Hiếu,|cPTS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Minh Hương,|cPTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thuận,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNgô, Thị Hường,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Quang Huy,|cThS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Công Lạc,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bá Diến,|cPTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(15): DSVLHC0639-53 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(100): MSVLHC1543-631, MSVLHC1633-43 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/1999/tudiengiaithichthuatnguluathocluathanhchinh,luattotunghanhchinh,luatquocte/atudiengiaithichthuatnguluathocluathanhchinh,luattotunghanhchinh,luatquoctethumbimage.jpg |
---|
890 | |a115|b45|c1|d2 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a20000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHC1643
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12(03) TƯ 1999
|
Sách tham khảo 2
|
115
|
|
|
|
2
|
MSVLHC1642
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12(03) TƯ 1999
|
Sách tham khảo 2
|
114
|
|
|
|
3
|
MSVLHC1641
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12(03) TƯ 1999
|
Sách tham khảo 2
|
113
|
|
|
|
4
|
MSVLHC1612
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12(03) TƯ 1999
|
Sách tham khảo 2
|
112
|
|
|
|
5
|
MSVLHC1611
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12(03) TƯ 1999
|
Sách tham khảo 2
|
111
|
|
|
|
6
|
MSVLHC1610
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12(03) TƯ 1999
|
Sách tham khảo 2
|
110
|
|
|
|
7
|
MSVLHC1609
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12(03) TƯ 1999
|
Sách tham khảo 2
|
109
|
|
|
|
8
|
MSVLHC1608
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12(03) TƯ 1999
|
Sách tham khảo 2
|
108
|
|
|
|
9
|
MSVLHC1607
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12(03) TƯ 1999
|
Sách tham khảo 2
|
107
|
|
|
|
10
|
MSVLHC1606
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12(03) TƯ 1999
|
Sách tham khảo 2
|
106
|
|
|
|
|
|
|
|
|