- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)52 BIN 2016
Nhan đề: Bình luận khoa học Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 (Thực hiện từ 01/07/2016) /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)52 |
Nhan đề
| Bình luận khoa học Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 (Thực hiện từ 01/07/2016) /Bùi Thị Huyền chủ biên ; Phan Hữu Thư,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2016 |
Mô tả vật lý
| 648 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích, bình luận, so sánh những điểm mới của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 so với các Bộ luật Tố tụng dân sự trước đây, tập trung vào quy định chung và những quy định cụ thể về: thủ tục giải quyết vụ án dân sự tại tòa án, giải quyết vụ án dân sự theo thủ tục rút gọn, thủ tục xét lại bản án, thủ tục giải quyết việc dân sự, thi hành bản án, quyết định dân sự của tòa án… |
Từ khóa
| Luật Tố tụng dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Bình luận khoa học |
Từ khóa
| Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hà,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Hữu Thư,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Anh Tuấn,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Huyền,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Kim Dung,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hải An,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hương,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hương,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hạnh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Lan,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Thu Hiền,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Giang,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phương Thảo,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị An Na,, ThS. |
Giá tiền
| 398000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTDS(11): DSVTDS 002732-41, DSVTDS 002978 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTDS(80): MSVTDS 009118-97 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(10): PHSTK 003974-83 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43178 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 46036 |
---|
005 | 201808211441 |
---|
008 | 161026s2016 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180821144119|bhientt|c20161215100144|dhientt|y201610260845|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)52|bBIN 2016 |
---|
245 | 00|aBình luận khoa học Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 (Thực hiện từ 01/07/2016) /|cBùi Thị Huyền chủ biên ; Phan Hữu Thư,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2016 |
---|
300 | |a648 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aPhân tích, bình luận, so sánh những điểm mới của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 so với các Bộ luật Tố tụng dân sự trước đây, tập trung vào quy định chung và những quy định cụ thể về: thủ tục giải quyết vụ án dân sự tại tòa án, giải quyết vụ án dân sự theo thủ tục rút gọn, thủ tục xét lại bản án, thủ tục giải quyết việc dân sự, thi hành bản án, quyết định dân sự của tòa án… |
---|
653 | |aLuật Tố tụng dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBình luận khoa học |
---|
653 | |aBộ luật Tố tụng dân sự 2015 |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Hà,|cTS. |
---|
700 | 1 |aPhan, Hữu Thư,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Anh Tuấn,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aBùi, Thị Huyền,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Kim Dung,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hải An,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hương,|cThS.,|uHọc viện Tư pháp |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hương,|cThS.,|uTòa án nhân dân huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hạnh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Phương Lan,|cTS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Thu Hiền,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Giang,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Phương Thảo,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị An Na,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTDS|j(11): DSVTDS 002732-41, DSVTDS 002978 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTDS|j(80): MSVTDS 009118-97 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(10): PHSTK 003974-83 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/libol/binhluankhoahocboluattotungdansu2015thumbimage.jpg |
---|
890 | |a101|b835|c0|d0 |
---|
950 | |a398000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003983
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
111
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003982
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
110
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003981
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
109
|
|
|
|
4
|
PHSTK 003980
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
108
|
|
|
|
5
|
PHSTK 003979
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
107
|
|
|
|
6
|
PHSTK 003978
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
106
|
|
|
|
7
|
PHSTK 003977
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
105
|
|
|
|
8
|
PHSTK 003976
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
104
|
|
|
|
9
|
PHSTK 003975
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
103
|
|
|
|
10
|
PHSTK 003974
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
102
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|