Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 380(N711) |
Tác giả CN
| Hữu Ngọc |
Nhan đề
| Hồ sơ văn hóa Mỹ =A file on American culture /Hữu Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin và Truyền thông,2015 |
Mô tả vật lý
| 714 tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Tập hợp những ghi chép, bài nghiên cứu, phóng sự, phỏng vấn, bản dịch thơ,… của tác giả, bạn bè quốc tế và một số bài của báo chí quốc tế về văn hóa Mỹ ở nhiều góc độ khác nhau như: người Mỹ, sắc thái tính cách Mỹ, văn hóa, tư tưởng, tôn giáo, khoa học, lịch sử, văn học - nghệ thuật, diện mạo xã hội, mối quan hệ Mỹ- Việt… |
Từ khóa
| Văn hóa |
Từ khóa
| Mỹ |
Giá tiền
| 299000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(5): DSVVG 000498-502 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43182 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 46040 |
---|
005 | 201611111431 |
---|
008 | 161026s2015 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048009908 |
---|
039 | |a20161029005316|bquocbv|c20161029005316|dquocbv|y201610261620|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a380(N711) |
---|
090 | |a380(N711)|bHƯ - NG 2015 |
---|
100 | 0 |aHữu Ngọc |
---|
245 | 10|aHồ sơ văn hóa Mỹ =|bA file on American culture /|cHữu Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2015 |
---|
300 | |a714 tr. ;|c24 cm |
---|
520 | |aTập hợp những ghi chép, bài nghiên cứu, phóng sự, phỏng vấn, bản dịch thơ,… của tác giả, bạn bè quốc tế và một số bài của báo chí quốc tế về văn hóa Mỹ ở nhiều góc độ khác nhau như: người Mỹ, sắc thái tính cách Mỹ, văn hóa, tư tưởng, tôn giáo, khoa học, lịch sử, văn học - nghệ thuật, diện mạo xã hội, mối quan hệ Mỹ- Việt… |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aMỹ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(5): DSVVG 000498-502 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
950 | |a299000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVG 000502
|
Đọc sinh viên
|
380(N711) HƯ - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVVG 000501
|
Đọc sinh viên
|
380(N711) HƯ - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVVG 000500
|
Đọc sinh viên
|
380(N711) HƯ - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVVG 000499
|
Đọc sinh viên
|
380(N711) HƯ - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVVG 000498
|
Đọc sinh viên
|
380(N711) HƯ - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|