• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)41(03)
    Nhan đề: Từ điển giải thích thuật ngữ Luật học: Luật Hình sự, Luật Tố tụng hình sự /

Kí hiệu phân loại 34(V)41(03)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nội
Nhan đề Từ điển giải thích thuật ngữ Luật học: Luật Hình sự, Luật Tố tụng hình sự /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hòa chủ biên ; Phạm Đức Bảo ... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,1999
Mô tả vật lý 262 tr. ;20 cm.
Tóm tắt Tập hợp các thuật ngữ thuộc chuyên ngành Luật Hình sự và Luật Tố tụng hình sự. Mỗi thuật ngữ được trình bày thành 2 phần (phần định nghĩa và phần giải thích) và được sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Việt.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hình sự
Từ khóa Từ điển
Từ khóa Luật Tố tụng hình sự
Tác giả(bs) CN Thái, Vĩnh Thắng,, PTS.
Tác giả(bs) CN Đinh, Văn Thanh,, PTS.
Tác giả(bs) CN Chu, Thanh Hưởng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang Tuyến
Tác giả(bs) CN Phạm, Đức Bảo
Tác giả(bs) CN Vũ, Thu Hạnh
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Sơn
Tác giả(bs) CN Võ, Đình Toàn,, PTS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Hoà,, PGS. PTS,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Công Bình,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Viết Tý,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Kim Phụng,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Huyên,, ThS.
Tác giả(bs) CN Phan, Chí Hiếu,, PTS.
Tác giả(bs) CN Trần, Minh Hương,, PTS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thuận,, ThS.
Tác giả(bs) CN Ngô, Thị Hường,, ThS.
Tác giả(bs) CN Trần, Quang Huy,, ThS.
Tác giả(bs) CN Phạm, Công Lạc,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Bá Diến,, PTS.
Giá tiền 25000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHS(10): DSVLHS0320-9
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHS(100): MSVLHS2300-49, MSVLHS2351-96, MSVLHS2398-400, MSVLHS2486
000 00000cam a2200000 a 4500
001432
0022
004500
005202002231520
008010716s1999 vm| e d 000 0 vie d
0091 0
039|a20200223151946|bluongvt|c20200223150906|dluongvt|y200207240748|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)41(03)
090 |a34(V)41(03)|bTƯ 1999
1101 |aTrường Đại học Luật Hà Nội
24510|aTừ điển giải thích thuật ngữ Luật học: Luật Hình sự, Luật Tố tụng hình sự /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hòa chủ biên ; Phạm Đức Bảo ... [et al.]
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c1999
300 |a262 tr. ;|c20 cm.
520 |aTập hợp các thuật ngữ thuộc chuyên ngành Luật Hình sự và Luật Tố tụng hình sự. Mỗi thuật ngữ được trình bày thành 2 phần (phần định nghĩa và phần giải thích) và được sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Việt.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hình sự
653 |aTừ điển
653 |aLuật Tố tụng hình sự
7001 |aThái, Vĩnh Thắng,|cPTS.
7001 |aĐinh, Văn Thanh,|cPTS.
7001 |aChu, Thanh Hưởng
7001 |aNguyễn, Quang Tuyến
7001 |aPhạm, Đức Bảo
7001 |aVũ, Thu Hạnh
7001 |aLê, Thị Sơn
7001 |aVõ, Đình Toàn,|cPTS.
7001 |aNguyễn, Ngọc Hoà,|cPGS. PTS,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Công Bình,|cThS.
7001 |aNguyễn, Viết Tý,|cThS.
7001 |aNguyễn, Kim Phụng,|cThS.
7001 |aNguyễn, Văn Huyên,|cThS.
7001 |aPhan, Chí Hiếu,|cPTS.
7001 |aTrần, Minh Hương,|cPTS.
7001 |aNguyễn, Thị Thuận,|cThS.
7001 |aNgô, Thị Hường,|cThS.
7001 |aTrần, Quang Huy,|cThS.
7001 |aPhạm, Công Lạc,|cThS.
7001 |aNguyễn, Bá Diến,|cPTS.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(10): DSVLHS0320-9
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(100): MSVLHS2300-49, MSVLHS2351-96, MSVLHS2398-400, MSVLHS2486
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/1999/tudiengiaithichthuatnguluathocluathinhsu,luattotunghinhsu/atudiengiaithichthuatnguluathocluathinhsu,luattotunghinhsuthumbimage.jpg
890|a110|b23|c1|d2
930 |aKhuất Thị Yến
950 |a25000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVLHS2486 Mượn sinh viên 34(V)41(03) TƯ 1999 Sách tham khảo 2 110
2 MSVLHS2400 Mượn sinh viên 34(V)41(03) TƯ 1999 Sách tham khảo 2 109
3 MSVLHS2399 Mượn sinh viên 34(V)41(03) TƯ 1999 Sách tham khảo 2 108
4 MSVLHS2398 Mượn sinh viên 34(V)41(03) TƯ 1999 Sách tham khảo 2 107
5 MSVLHS2396 Mượn sinh viên 34(V)41(03) TƯ 1999 Sách tham khảo 2 106
6 MSVLHS2395 Mượn sinh viên 34(V)41(03) TƯ 1999 Sách tham khảo 2 105
7 MSVLHS2394 Mượn sinh viên 34(V)41(03) TƯ 1999 Sách tham khảo 2 104
8 MSVLHS2393 Mượn sinh viên 34(V)41(03) TƯ 1999 Sách tham khảo 2 103
9 MSVLHS2392 Mượn sinh viên 34(V)41(03) TƯ 1999 Sách tham khảo 2 102
10 MSVLHS2391 Mượn sinh viên 34(V)41(03) TƯ 1999 Sách tham khảo 2 101