- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410.1 NÔI 2016
Nhan đề: Nội luật hóa các quy định của Công ước Chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia trong Bộ luật Hình sự Việt Nam /
![](http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/nhaxuatbanhongduc/noiluathoacacquydinhcuaconguocchongtoiphamthumbimage.jpg) Giá tiền | | Giá tiền | 120000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410.1 |
Nhan đề
| Nội luật hóa các quy định của Công ước Chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia trong Bộ luật Hình sự Việt Nam /Nguyễn Thị Phương Hoa chủ biên ; Lê Nguyên Chất,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2016 |
Mô tả vật lý
| 360 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lý luận về nội luật hóa các quy định của Công ước Chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia và phân tích thực trạng vấn đề này trong Bộ luật Hình sự Việt Nam. Nêu kinh nghiệm của một số nước trong việc tội phạm hóa các hành vi trong Công ước Chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia. Đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện các quy định của Bộ luật Hình sự Việt Nam và pháp luật liên quan về vấn đề này. |
Từ khóa
| Bộ luật Hình sự |
Từ khóa
| Tội phạm hóa |
Từ khóa
| Nội luật hóa |
Từ khóa
| Công ước Chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia |
Từ khóa
| CTOC |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phương Hoa,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tấn Hảo, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Quang Vinh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Kim Oanh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Anh Tuấn,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Gòn |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đình Tiến,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Thúy,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ánh Hồng,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Tuệ Phương,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê - Vũ, Huy,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thế Tỉnh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn - Tạ, Cửu Long,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nguyên Chất,, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(10): DSVLHS 002058-67 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 43223 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8A5F6972-6045-400C-9584-F62AB76E41BA |
---|
005 | 201810151428 |
---|
008 | 161107s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049481512 |
---|
020 | |c120000 |
---|
039 | |a20181015142802|bhuent|c20181015101232|dhuent|y20161107143514|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)410.1|bNÔI 2016 |
---|
245 | 00|aNội luật hóa các quy định của Công ước Chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia trong Bộ luật Hình sự Việt Nam /|cNguyễn Thị Phương Hoa chủ biên ; Lê Nguyên Chất,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2016 |
---|
300 | |a360 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lý luận về nội luật hóa các quy định của Công ước Chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia và phân tích thực trạng vấn đề này trong Bộ luật Hình sự Việt Nam. Nêu kinh nghiệm của một số nước trong việc tội phạm hóa các hành vi trong Công ước Chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia. Đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện các quy định của Bộ luật Hình sự Việt Nam và pháp luật liên quan về vấn đề này. |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự |
---|
653 | |aTội phạm hóa |
---|
653 | |aNội luật hóa |
---|
653 | |aCông ước Chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia |
---|
653 | |aCTOC |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Phương Hoa,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Tấn Hảo|cThS. |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Quang Vinh,|cTS. |
---|
700 | 1|aVõ, Thị Kim Oanh,|cTS. |
---|
700 | 1|aPhan, Anh Tuấn,|cTS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Gòn |
---|
700 | 1|aBùi, Đình Tiến,|cThS. |
---|
700 | 1|aVũ, Thị Thúy,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Ánh Hồng,|cThS. |
---|
700 | 1|aHoàng, Thị Tuệ Phương,|cTS. |
---|
700 | 1|aLê - Vũ, Huy,|cThS. |
---|
700 | 1|aBùi, Thế Tỉnh,|cThS. |
---|
700 | 1|aĐoàn - Tạ, Cửu Long,|cThS. |
---|
700 | 1|aLê, Nguyên Chất,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(10): DSVLHS 002058-67 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/nhaxuatbanhongduc/noiluathoacacquydinhcuaconguocchongtoiphamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHS 002067
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.1 NÔI 2016
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHS 002066
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.1 NÔI 2016
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHS 002065
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.1 NÔI 2016
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHS 002064
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.1 NÔI 2016
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHS 002063
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.1 NÔI 2016
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHS 002062
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.1 NÔI 2016
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHS 002061
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.1 NÔI 2016
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHS 002060
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.1 NÔI 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHS 002059
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.1 NÔI 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHS 002058
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.1 NÔI 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|