- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33.012.1 KIN 2016
Nhan đề: Kinh tế học vi mô :
Giá tiền | 80000 |
Kí hiệu phân loại
| 33.012.1 |
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô :sách chuyên khảo /Phạm Hùng Cường chủ biên ; Nguyễn Thanh Hùng, Diệp Thanh Tùng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 321 tr. : minh họa ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về kinh tế học, gồm khái niệm, vai trò, mô hình kinh tế, các vấn đề cơ bản của thị trường. Phân tích quy luật cung, cầu và giá thị trường; lý thuyết lựa chọn của người tiêu dùng; lý thuyết sản xuất và chi phí; thị trường cạnh tranh hoàn toàn; thị trường độc quyền hoàn toàn… |
Từ khóa
| Kinh tế học |
Từ khóa
| Kinh tế học vi mô |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hùng Cường,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Hùng,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Diệp, Thanh Tùng,, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 002917-21 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKT(5): MSVKT 001669-73 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 43515 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E704FEF8-26F9-4575-9E2F-8810B09801B4 |
---|
005 | 201810151451 |
---|
008 | 161212s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047341092|c80000 |
---|
039 | |a20181015145131|bhuent|c20161215093356|dluongvt|y20161212111233|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a33.012.1|bKIN 2016 |
---|
245 | 00|aKinh tế học vi mô :|bsách chuyên khảo /|cPhạm Hùng Cường chủ biên ; Nguyễn Thanh Hùng, Diệp Thanh Tùng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |c2016 |
---|
300 | |a321 tr. : |bminh họa ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về kinh tế học, gồm khái niệm, vai trò, mô hình kinh tế, các vấn đề cơ bản của thị trường. Phân tích quy luật cung, cầu và giá thị trường; lý thuyết lựa chọn của người tiêu dùng; lý thuyết sản xuất và chi phí; thị trường cạnh tranh hoàn toàn; thị trường độc quyền hoàn toàn… |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKinh tế học vi mô |
---|
700 | 1 |aPhạm, Hùng Cường,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Hùng,|cThS. |
---|
700 | 1|aDiệp, Thanh Tùng,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 002917-21 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(5): MSVKT 001669-73 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/nxbdaihocquocgiatphochiminh2016/kinhtehocvimothumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b25|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVKT 001673
|
Mượn sinh viên
|
33.012.1 KIN 2016
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVKT 001672
|
Mượn sinh viên
|
33.012.1 KIN 2016
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVKT 001671
|
Mượn sinh viên
|
33.012.1 KIN 2016
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVKT 001670
|
Mượn sinh viên
|
33.012.1 KIN 2016
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVKT 001669
|
Mượn sinh viên
|
33.012.1 KIN 2016
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVKT 002921
|
Đọc sinh viên
|
33.012.1 KIN 2016
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVKT 002920
|
Đọc sinh viên
|
33.012.1 KIN 2016
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVKT 002919
|
Đọc sinh viên
|
33.012.1 KIN 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKT 002918
|
Đọc sinh viên
|
33.012.1 KIN 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKT 002917
|
Đọc sinh viên
|
33.012.1 KIN 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|