![](http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/nhasachluatviet/quydinhchitietlaphosomoithaumuasamhanghoathumbimage.jpg)
Giá tiền | 335000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)20 |
Nhan đề
| Quy định chi tiết lập hồ sơ mời thầu mua sắm hàng hóa / Quang Minh hệ thống |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2015 |
Mô tả vật lý
| 415 tr. ;28 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Đấu thầu năm 2013. Giới thiệu các quy định chi tiết về lựa chọn nhà thầu, nhà đầu tư, đầu tư theo hình thức đối tác công tư và quy định chi tiết lập hồ sơ mời thầu mua sắm hàng hóa. |
Từ khóa
| Đấu thầu |
Từ khóa
| Luật Đấu thầu |
Từ khóa
| Hồ sơ mời thầu |
Từ khóa
| Mua sắm hàng hóa |
Tác giả(bs) CN
| Quang Minh, Hệ thống |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(5): DSVLKT 006728-32 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 43621 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 507FE921-7B53-4405-8195-34C67A103E98 |
---|
005 | 201810151617 |
---|
008 | 170105s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047912339|c335000 |
---|
039 | |a20181015161711|bhientt|c20170111164237|dhientt|y20170105143853|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)20|bQUY 2015 |
---|
245 | 00|aQuy định chi tiết lập hồ sơ mời thầu mua sắm hàng hóa / |cQuang Minh hệ thống |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2015 |
---|
300 | |a415 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Đấu thầu năm 2013. Giới thiệu các quy định chi tiết về lựa chọn nhà thầu, nhà đầu tư, đầu tư theo hình thức đối tác công tư và quy định chi tiết lập hồ sơ mời thầu mua sắm hàng hóa. |
---|
653 | |aĐấu thầu |
---|
653 | |aLuật Đấu thầu |
---|
653 | |aHồ sơ mời thầu |
---|
653 | |aMua sắm hàng hóa |
---|
700 | 0 |aQuang Minh|cHệ thống |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(5): DSVLKT 006728-32 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/nhasachluatviet/quydinhchitietlaphosomoithaumuasamhanghoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 006732
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 QUY 2015
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 006731
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 QUY 2015
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 006730
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 QUY 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLKT 006729
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 QUY 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLKT 006728
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 QUY 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào