Giá tiền | 350000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)24 |
Tác giả CN
| Vũ, Duy Khang |
Nhan đề
| Các nguyên tắc và các phương pháp áp dụng pháp luật đất đai (2016) / Vũ Duy Khang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2016 |
Mô tả vật lý
| 535 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các nguyên tắc và phương pháp áp dụng pháp luật đất đai. Giới thiệu toàn văn Luật Đất đai và các văn bản hướng dẫn thi hành pháp luật về đất đai được áp dụng phổ biến trong thực tiễn. |
Từ khóa
| Nguyên tắc |
Từ khóa
| Luật Đất đai |
Từ khóa
| Phương pháp |
Từ khóa
| Áp dụng pháp luật |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDD(5): DSVLDD 006718-22 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDD(5): MSVLDD 016330-4 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 003819 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 43626 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A7F0F9B9-9801-4635-A610-A56C3F386D17 |
---|
005 | 202012241512 |
---|
008 | 170105s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048600006|c350000 |
---|
039 | |a20201224151241|bhuent|c20181015164526|dhientt|y20170105162240|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)24|bVU - KH 2016 |
---|
100 | 1 |aVũ, Duy Khang |
---|
245 | 10|aCác nguyên tắc và các phương pháp áp dụng pháp luật đất đai (2016) / |cVũ Duy Khang |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2016 |
---|
300 | |a535 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các nguyên tắc và phương pháp áp dụng pháp luật đất đai. Giới thiệu toàn văn Luật Đất đai và các văn bản hướng dẫn thi hành pháp luật về đất đai được áp dụng phổ biến trong thực tiễn. |
---|
653 | |aNguyên tắc |
---|
653 | |aLuật Đất đai |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
653 | |aÁp dụng pháp luật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDD|j(5): DSVLDD 006718-22 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDD|j(5): MSVLDD 016330-4 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 003819 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/nhasachluatviet/cacnguyentacvaphuongphapapdungphapluatdatdaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b69|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003819
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)24 VU - KH 2016
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
2
|
MSVLDD 016334
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 CAC 2016
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
MSVLDD 016333
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 CAC 2016
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
MSVLDD 016332
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 CAC 2016
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
MSVLDD 016331
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 CAC 2016
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
MSVLDD 016330
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 CAC 2016
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
DSVLDD 006722
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 CAC 2016
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVLDD 006721
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 CAC 2016
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
DSVLDD 006720
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 CAC 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
DSVLDD 006719
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 CAC 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào