- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 385.5(V) CÂM 2016
Nhan đề: Cẩm nang lễ hội truyền thống Việt Nam /
Giá tiền | 365000 |
Kí hiệu phân loại
| 385.5(V) |
Nhan đề
| Cẩm nang lễ hội truyền thống Việt Nam / Sưu tầm, biên soạn: Phạm Trình, Trần Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2016 |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các lễ hội truyền thống của Việt Nam theo bốn mùa xuân - hạ - thu – đông và theo từng tháng. Nêu thời gian, địa điểm và cách thức tổ chức các lễ hội này. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn hóa |
Từ khóa
| Lễ hội truyền thống |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Trình,, Sưu tầm, biên soạn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh,, Sưu tầm, biên soạn |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(3): DSVVG 000517-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 43628 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8D1777B4-6DEF-4454-A8A1-D296BA78F044 |
---|
005 | 201810151455 |
---|
008 | 170106s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048699444|c365000 |
---|
039 | |a20181015145522|bhuent|c20170111175940|dluongvt|y20170106093631|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a385.5(V)|bCÂM 2016 |
---|
245 | 00|aCẩm nang lễ hội truyền thống Việt Nam / |cSưu tầm, biên soạn: Phạm Trình, Trần Minh |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2016 |
---|
300 | |a407 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các lễ hội truyền thống của Việt Nam theo bốn mùa xuân - hạ - thu – đông và theo từng tháng. Nêu thời gian, địa điểm và cách thức tổ chức các lễ hội này. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aLễ hội truyền thống |
---|
700 | 1|aPhạm, Trình,|cSưu tầm, biên soạn |
---|
700 | 1|aTrần, Minh,|cSưu tầm, biên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(3): DSVVG 000517-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/nhasachluatviet/camnanglehoitruyenthongvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVG 000519
|
Đọc sinh viên
|
385.5(V) CÂM 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVVG 000518
|
Đọc sinh viên
|
385.5(V) CÂM 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVVG 000517
|
Đọc sinh viên
|
385.5(V) CÂM 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|