- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 16(075) GIA 2016
Nhan đề: Giáo trình Logic học /
Kí hiệu phân loại
| 16(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Logic học /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Thanh Thập biên soạn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an Nhân dân, 2016 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. :minh họa ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Logic học, gồm: đối tượng nghiên cứu; các khái niệm; phán đoán; quy luật cơ bản của tư duy logic; suy luận; giả thuyết, chứng minh, bác bỏ. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Chứng minh |
Từ khóa
| Logic học |
Từ khóa
| Bác bỏ |
Từ khóa
| Giả thuyết |
Từ khóa
| Phán đoán |
Từ khóa
| Suy luận |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Thập,, TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTM(30): DSVGTM 001195-224 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTM(100): MSVGTM 038768-867 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(20): PHGT 000026-45 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 43700 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 704048B8-6321-4A7B-9512-DB050D5C136E |
---|
005 | 201909111558 |
---|
008 | 170117s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047215102|c35000 |
---|
039 | |a20190911155354|bluongvt|c20190911155321|dluongvt|y20170117101540|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a16(075)|bGIA 2016 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Logic học /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Thanh Thập biên soạn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an Nhân dân, |c2016 |
---|
300 | |a271 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Logic học, gồm: đối tượng nghiên cứu; các khái niệm; phán đoán; quy luật cơ bản của tư duy logic; suy luận; giả thuyết, chứng minh, bác bỏ. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChứng minh |
---|
653 | |aLogic học |
---|
653 | |aBác bỏ |
---|
653 | |aGiả thuyết |
---|
653 | |aPhán đoán |
---|
653 | |aSuy luận |
---|
700 | 1 |aLê, Thanh Thập,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(30): DSVGTM 001195-224 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTM|j(100): MSVGTM 038768-867 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(20): PHGT 000026-45 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2016/giaotrinhlogichoc/agiaotrinhlogichocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a150|b326|c1|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 000045
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
16(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
150
|
|
|
|
2
|
PHGT 000044
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
16(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
149
|
|
|
|
3
|
PHGT 000043
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
16(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
148
|
|
|
|
4
|
PHGT 000042
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
16(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
147
|
|
|
|
5
|
PHGT 000041
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
16(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
146
|
|
|
|
6
|
PHGT 000040
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
16(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
145
|
|
|
|
7
|
PHGT 000039
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
16(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
144
|
|
|
|
8
|
PHGT 000038
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
16(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
143
|
|
|
|
9
|
PHGT 000037
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
16(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
142
|
|
|
|
10
|
PHGT 000036
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
16(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
141
|
|
|
|
|
|
|
|
|