• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 4(V)(03)
    Nhan đề: Từ điển tiếng Việt thông dụng /

Kí hiệu phân loại 4(V)(03)
Nhan đề Từ điển tiếng Việt thông dụng /Nguyễn Như Ý chủ biên ; Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục,1996
Mô tả vật lý 1400 tr. ;20 cm.
Tóm tắt Thu thập và giải nghĩa những từ ngữ cơ bản và thông dụng nhất trong tiếng Việt hiện đại.
Từ khóa Thuật ngữ
Từ khóa Tiếng Việt
Từ khóa Từ điển
Từ khóa Giải nghĩa
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Khang
Tác giả(bs) CN Phan, Xuân Thành
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Như Ý,
Giá tiền 95000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTC(6): DSVTC 000031-3, DSVTC 000052-4
000 00000cam a2200000 a 4500
00144
0022
00469
008020805s1996 vm| ae d 000 0 vie d
0091 0
039|a201506121012|bthaoct|c201506121012|dthaoct|y200210040844|zlamdv
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a4(V)(03)
090 |a4(V)(03)|bTƯ 1996
24500|aTừ điển tiếng Việt thông dụng /|cNguyễn Như Ý chủ biên ; Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành
260 |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1996
300 |a1400 tr. ;|c20 cm.
520 |aThu thập và giải nghĩa những từ ngữ cơ bản và thông dụng nhất trong tiếng Việt hiện đại.
653 |aThuật ngữ
653 |aTiếng Việt
653 |aTừ điển
653 |aGiải nghĩa
7001 |aNguyễn, Văn Khang
7001 |aPhan, Xuân Thành
7001 |aNguyễn, Như Ý,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(6): DSVTC 000031-3, DSVTC 000052-4
890|a6|b1|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a95000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTC 000054 Đọc sinh viên 4(V)(03) TƯ 1996 Sách tham khảo 6
2 DSVTC 000053 Đọc sinh viên 4(V)(03) TƯ 1996 Sách tham khảo 5
3 DSVTC 000052 Đọc sinh viên 4(V)(03) TƯ 1996 Sách tham khảo 4
4 DSVTC 000033 Đọc sinh viên 4(V)(03) TƯ 1996 Sách tham khảo 3
5 DSVTC 000032 Đọc sinh viên 4(V)(03) TƯ 1996 Sách tham khảo 2
6 DSVTC 000031 Đọc sinh viên 4(V)(03) TƯ 1996 Sách tham khảo 1