Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.31 |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về dân chủ ở cơ sở |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 623 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách tập hợp một số văn bản quy phạm pháp luật quy định việc bảo đảm và phát huy dân chủ ở cơ sở như quy định về hoà giải, giải quyết tranh chấp ở cơ sở |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Chống tham nhũng |
Từ khóa
| Hoà giải |
Từ khóa
| Giải quyết tranh chấp |
Từ khóa
| Công khai tài chính |
Từ khóa
| Dân chủ cơ sở |
Giá tiền
| 52000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 003510-3, DSVLHC 003886, DSVLHC1573-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4413 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5433 |
---|
008 | 131112s2001 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201548|bhanhlt|c201311201548|dhanhlt|y200207140906|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.31 |
---|
090 | |a34(V)120|bCAC 2001 |
---|
245 | |aCác quy định pháp luật về dân chủ ở cơ sở |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a623 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách tập hợp một số văn bản quy phạm pháp luật quy định việc bảo đảm và phát huy dân chủ ở cơ sở như quy định về hoà giải, giải quyết tranh chấp ở cơ sở |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aChống tham nhũng |
---|
653 | |aHoà giải |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aCông khai tài chính |
---|
653 | |aDân chủ cơ sở |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 003510-3, DSVLHC 003886, DSVLHC1573-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a52000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003886
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003513
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003512
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 003511
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 003510
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC1577
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC1576
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC1575
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC1574
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC1573
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào