- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 339.9
Nhan đề: Toàn cầu hoá - Phương pháp luận và phương pháp tiếp cận nghiên cứu /
Kí hiệu phân loại
| 339.9 |
Nhan đề
| Toàn cầu hoá - Phương pháp luận và phương pháp tiếp cận nghiên cứu /Chủ biên: Nguyễn Đức Bình, Lê Hữu Nghĩa, Trần Xuân Sầm ; Hoàng Chí Bảo,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 214 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Hội nhập |
Từ khóa
| Toàn cầu hoá |
Từ khóa
| Tiếp cận |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Nghĩa,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Thành,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Doãn Tá,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Thân,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hữu Tiến,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Chí Bảo,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Bình,, GS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Sơn,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thế Tùng,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Bính,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Xuân Sầm,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Cấp,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Lâm,, TS |
Giá tiền
| 19000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(3): GVKT1446-8 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(7): DSVKT1829-35 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4419 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5452 |
---|
008 | 020319s2001 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401070916|bthaoct|c201401070916|dthaoct|y200208220944|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.9 |
---|
090 | |a339.9|bTOA 2001 |
---|
245 | 00|aToàn cầu hoá - Phương pháp luận và phương pháp tiếp cận nghiên cứu /|cChủ biên: Nguyễn Đức Bình, Lê Hữu Nghĩa, Trần Xuân Sầm ; Hoàng Chí Bảo,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a214 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aHội nhập |
---|
653 | |aToàn cầu hoá |
---|
653 | |aTiếp cận |
---|
700 | 1 |aLê, Hữu Nghĩa,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Thành,|cTS |
---|
700 | 1 |aLê, Doãn Tá,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khắc Thân,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Hữu Tiến,|cTS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Chí Bảo,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Bình,|cGS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Sơn,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thế Tùng,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Bính,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aTrần, Xuân Sầm,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aChu, Văn Cấp,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aTrần, Quang Lâm,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(3): GVKT1446-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(7): DSVKT1829-35 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a19000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1446
|
Đọc giáo viên
|
339.9 TOA 2001
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVKT1447
|
Đọc giáo viên
|
339.9 TOA 2001
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVKT1448
|
Đọc giáo viên
|
339.9 TOA 2001
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVKT1835
|
Đọc sinh viên
|
339.9 TOA 2001
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVKT1834
|
Đọc sinh viên
|
339.9 TOA 2001
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVKT1833
|
Đọc sinh viên
|
339.9 TOA 2001
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVKT1832
|
Đọc sinh viên
|
339.9 TOA 2001
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVKT1831
|
Đọc sinh viên
|
339.9 TOA 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKT1830
|
Đọc sinh viên
|
339.9 TOA 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKT1829
|
Đọc sinh viên
|
339.9 TOA 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|