- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410.0 BIN 2001
Nhan đề: Bình luận khoa học Bộ luật Hình sự Việt Nam năm 1999. /.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410.0 |
Tác giả TT
| Bộ Tư Pháp. |
Nhan đề
| Bình luận khoa học Bộ luật Hình sự Việt Nam năm 1999. /. Tập 1,Phần chung /Viện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý ; Uông Chu Lưu chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 273 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích và bình luận 77 điều (phần chung) Bộ luật hình sự Việt Nam năm 1999 |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Bình luận khoa học |
Từ khóa
| Bộ luật Hình sự |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Hồng,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tất Viễn,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hoàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hoà,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Khánh Vinh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Cảm,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hiện,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Độ,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Lợi |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mạnh Đạt |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Quang Vinh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Uông, Chu lưu,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Nhã,, TS |
Giá tiền
| 24000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHS(1): GVLHS845 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(17): DSVLHS 000997-1004, DSVLHS0622-5, DSVLHS0627-31 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(90): MSVLHS 004399-400, MSVLHS 004402-10, MSVLHS 004412, MSVLHS 004414-31, MSVLHS 004433-8, MSVLHS 004441-9, MSVLHS 004451-5, MSVLHS 004457-73, MSVLHS 004475-82, MSVLHS 004484-93, MSVLHS 004495-8, MSVLHS4440 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 007913-32 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4423 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5457 |
---|
005 | 202406061455 |
---|
008 | 020614s2001 vm| er 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240606145044|bhuent|c20191024100708|dhiennt|y200209100846|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410.0|bBIN 2001 |
---|
110 | 1 |aBộ Tư Pháp.|bViện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý. |
---|
245 | 10|aBình luận khoa học Bộ luật Hình sự Việt Nam năm 1999. /. |nTập 1,|pPhần chung /|cViện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý ; Uông Chu Lưu chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a273 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aPhân tích và bình luận 77 điều (phần chung) Bộ luật hình sự Việt Nam năm 1999 |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aBình luận khoa học |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Công Hồng,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quốc Việt |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tất Viễn,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hoàn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hoà,|cTS |
---|
700 | 1 |aVõ, Khánh Vinh,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hiển |
---|
700 | 1 |aLê, Cảm,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hiện,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Độ,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thị Hoà |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Lợi |
---|
700 | 1 |aTrần, Mạnh Đạt |
---|
700 | 1 |aTrương, Quang Vinh,|cTS |
---|
700 | 1 |aUông, Chu lưu,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Đình Nhã,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHS|j(1): GVLHS845 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(17): DSVLHS 000997-1004, DSVLHS0622-5, DSVLHS0627-31 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(90): MSVLHS 004399-400, MSVLHS 004402-10, MSVLHS 004412, MSVLHS 004414-31, MSVLHS 004433-8, MSVLHS 004441-9, MSVLHS 004451-5, MSVLHS 004457-73, MSVLHS 004475-82, MSVLHS 004484-93, MSVLHS 004495-8, MSVLHS4440 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 007913-32 |
---|
890 | |a128|b109|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a24000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 007932
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
128
|
|
|
|
2
|
PHSTK 007931
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
127
|
|
|
|
3
|
PHSTK 007930
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
126
|
|
|
|
4
|
PHSTK 007929
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
125
|
|
|
|
5
|
PHSTK 007928
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
124
|
|
|
|
6
|
PHSTK 007927
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
123
|
|
|
|
7
|
PHSTK 007926
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
122
|
|
|
|
8
|
PHSTK 007925
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
121
|
|
|
|
9
|
PHSTK 007924
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
120
|
|
|
|
10
|
PHSTK 007923
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
119
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|