• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)510 BIN 2001
    Nhan đề: Bình luận khoa học bộ luật Tố tụng hình sự Việt Nam /

Kí hiệu phân loại 34(V)510
Tác giả TT Bộ Tư pháp.
Nhan đề Bình luận khoa học bộ luật Tố tụng hình sự Việt Nam /Viện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2001
Mô tả vật lý 591 tr. ;20 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Tố tụng hình sự
Từ khóa Tố tụng hình sự
Từ khóa Bộ luật Tố tụng hình sự
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quốc Việt
Tác giả(bs) CN Bùi, Mạnh Cường,, TS
Tác giả(bs) CN Lê, Kim Quế
Tác giả(bs) CN Lương, Tiến Dũng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đức Tuấn,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Khắc Công
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Ngọc
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tất Viễn
Tác giả(bs) CN Phạm, Quang Mỹ
Tác giả(bs) CN Vũ, Đức Khiển,, TS
Giá tiền 54000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênTHS(2): GVTHS396, GVTHS401
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTHS(17): DSVTHS 000720-9, DSVTHS 001140-6
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTHS(77): MSVTHS 003921-56, MSVTHS 003971, MSVTHS 003980-4019
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 010088-107
000 00000cam a2200000 a 4500
0014428
0022
0045463
005202406190955
008020819s2001 vm| e 00000 vie d
0091 0
039|a20240619095624|bhuent|c201311180919|dhanhlt|y200208191018|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)510|bBIN 2001
1101 |aBộ Tư pháp.|bViện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý.
24510|aBình luận khoa học bộ luật Tố tụng hình sự Việt Nam /|cViện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý
260 |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001
300 |a591 tr. ;|c20 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Tố tụng hình sự
653 |aTố tụng hình sự
653 |aBộ luật Tố tụng hình sự
7001 |aNguyễn, Quốc Việt
7001 |aBùi, Mạnh Cường,|cTS
7001 |aLê, Kim Quế
7001 |aLương, Tiến Dũng
7001 |aNguyễn, Đức Tuấn,|cTS
7001 |aNguyễn, Khắc Công
7001 |aNguyễn, Minh Ngọc
7001 |aNguyễn, Tất Viễn
7001 |aPhạm, Quang Mỹ
7001 |aVũ, Đức Khiển,|cTS
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cTHS|j(2): GVTHS396, GVTHS401
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(17): DSVTHS 000720-9, DSVTHS 001140-6
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(77): MSVTHS 003921-56, MSVTHS 003971, MSVTHS 003980-4019
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 010088-107
890|a116|b9|c0|d0
930 |aKhuất Thị Yến
950 |a54000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVTHS 004019 Mượn sinh viên 34(V)510 BIN 2001 Sách tham khảo 118
2 MSVTHS 004018 Mượn sinh viên 34(V)510 BIN 2001 Sách tham khảo 117
3 MSVTHS 004017 Mượn sinh viên 34(V)510 BIN 2001 Sách tham khảo 116
4 PHSTK 010107 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)510 BIN 2001 Sách tham khảo 116
5 MSVTHS 003999 Mượn sinh viên 34(V)510 BIN 2001 Sách tham khảo 115
6 PHSTK 010106 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)510 BIN 2001 Sách tham khảo 115
7 PHSTK 010105 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)510 BIN 2001 Sách tham khảo 114
8 MSVTHS 003998 Mượn sinh viên 34(V)510 BIN 2001 Sách tham khảo 114
9 MSVTHS 003997 Mượn sinh viên 34(V)510 BIN 2001 Sách tham khảo 113
10 PHSTK 010104 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)510 BIN 2001 Sách tham khảo 113