• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 32(V)2
    Nhan đề: Công nghiệp hoá, hiện đại hoá và sự phát triển giai cấp công nhân :

Kí hiệu phân loại 32(V)2
Nhan đề Công nghiệp hoá, hiện đại hoá và sự phát triển giai cấp công nhân :sách tham khảo /Cao Văn Lượng chủ biên ; Nguyễn Viết Vượng,... [et all.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001
Mô tả vật lý 298 tr ;20 cm.
Tóm tắt Trình bày cơ sở lý luận về giai cấp công nhân Việt Nam; sự phát triển của giai cấp công nhân trong thời kỳ đổi mới thực hiện công nghiệp hoá, hiện đại hoá, chính sách và giải pháp xây dựng, củng cố và tăng cường vị trí của giai cấp công nhân trong xã hội
Từ khóa Hiện đại hoá
Từ khóa Đảng Cộng sản Việt Nam
Từ khóa Công nghiệp hoá
Từ khóa Cơ sở lý luận
Từ khóa Giai cấp công nhân
Tác giả(bs) CN Văn Tạo,, GS
Tác giả(bs) CN Cao, Văn Lượng,, PGS.,
Tác giả(bs) CN Bùi, Đình Thanh,, PGS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Nhật,, PGS.TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Viết Vượng,, TS
Tác giả(bs) CN Đinh, Thị Thu Cúc,, PGS.TS
Tác giả(bs) CN Đinh, Văn Phiêu,, TS
Giá tiền 27500
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênCT(3): GVCT585-7
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênCT(7): DSVCT476-82
000 00000cam a2200000 a 4500
0014438
0022
0045473
008020613s2001 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201311101136|bhanhlt|c201311101136|dhanhlt|y200207140858|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a32(V)2
090 |a32(V)2|bCÔN 2001
245 |aCông nghiệp hoá, hiện đại hoá và sự phát triển giai cấp công nhân :|bsách tham khảo /|cCao Văn Lượng chủ biên ; Nguyễn Viết Vượng,... [et all.]
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001
300 |a298 tr ;|c20 cm.
520 |aTrình bày cơ sở lý luận về giai cấp công nhân Việt Nam; sự phát triển của giai cấp công nhân trong thời kỳ đổi mới thực hiện công nghiệp hoá, hiện đại hoá, chính sách và giải pháp xây dựng, củng cố và tăng cường vị trí của giai cấp công nhân trong xã hội
653 |aHiện đại hoá
653 |aĐảng Cộng sản Việt Nam
653 |aCông nghiệp hoá
653 |aCơ sở lý luận
653 |aGiai cấp công nhân
7000 |aVăn Tạo,|cGS
7001 |aCao, Văn Lượng,|cPGS.,|eChủ biên
7001 |aBùi, Đình Thanh,|cPGS
7001 |aNguyễn, Văn Nhật,|cPGS.TS
7001 |aNguyễn, Viết Vượng,|cTS
7001 |aĐinh, Thị Thu Cúc,|cPGS.TS
7001 |aĐinh, Văn Phiêu,|cTS
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(3): GVCT585-7
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(7): DSVCT476-82
890|a10|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a27500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVCT587 Đọc giáo viên 32(V)2 CÔN 2001 Sách tham khảo 10
2 GVCT586 Đọc giáo viên 32(V)2 CÔN 2001 Sách tham khảo 9
3 GVCT585 Đọc giáo viên 32(V)2 CÔN 2001 Sách tham khảo 8
4 DSVCT482 Đọc sinh viên 32(V)2 CÔN 2001 Sách tham khảo 7
5 DSVCT481 Đọc sinh viên 32(V)2 CÔN 2001 Sách tham khảo 6
6 DSVCT480 Đọc sinh viên 32(V)2 CÔN 2001 Sách tham khảo 5
7 DSVCT479 Đọc sinh viên 32(V)2 CÔN 2001 Sách tham khảo 4
8 DSVCT478 Đọc sinh viên 32(V)2 CÔN 2001 Sách tham khảo 3
9 DSVCT477 Đọc sinh viên 32(V)2 CÔN 2001 Sách tham khảo 2
10 DSVCT476 Đọc sinh viên 32(V)2 CÔN 2001 Sách tham khảo 1