Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.3) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Các pháp lệnh của Uỷ ban Thường vụ Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam từ năm 1993 đến tháng 6 năm 1999 /Uỷ ban Thường vụ Quốc hội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 845 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 56 pháp lệnh của Uỷ ban thường vụ quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ban hành từ năm 1993 đến tháng 6 năm 1999 |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Pháp lệnh |
Từ khóa
| Việt Nam |
Giá tiền
| 90000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(3): DSVLHC0676-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 445 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 519 |
---|
008 | 020912s1999 vm| e l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601220842|btuttt|c201601220842|dtuttt|y200209120249|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.3) |
---|
090 | |a34(V)120.1|bCAC 1999 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội.|bUỷ ban Thường vụ Quốc hội |
---|
245 | 10|aCác pháp lệnh của Uỷ ban Thường vụ Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam từ năm 1993 đến tháng 6 năm 1999 /|cUỷ ban Thường vụ Quốc hội |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a845 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTập hợp 56 pháp lệnh của Uỷ ban thường vụ quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ban hành từ năm 1993 đến tháng 6 năm 1999 |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aPháp lệnh |
---|
653 | . |aViệt Nam |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC0676-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a90000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC0676
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 1999
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHC0677
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHC0678
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào