• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 1D(075) TRI 1999
    Nhan đề: Triết học. :.

Kí hiệu phân loại 1D(075)
Tác giả TT Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Nhan đề Triết học. :. Tập 1 : / : dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học /. / Bộ Giáo dục và Đào tạo ; Chủ biên: Vũ Ngọc Pha, Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Hữu Vui ; Doãn Chính.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999
Mô tả vật lý 343 tr. ;19 cm.
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Triết học
Từ khóa Triết học Tây Âu
Từ khóa Triết học Ấn Độ
Từ khóa Triết học cổ điển Đức
Từ khóa Triết học Hy Lạp cổ đại
Từ khóa Triết học Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Long,, GS. TS.,
Tác giả(bs) CN Vũ, Ngọc Pha,, PGS.,
Tác giả(bs) CN Doãn, Chính,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Vui,, GS. TS.,
Giá tiền 19500
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGTM(8): DSVGTM424-31
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGTM(94): MSVGTM 033522-39, MSVGTM 033541-50, MSVGTM 033552-4, MSVGTM 033556-78, MSVGTM 033580-8, MSVGTM 033590-615, MSVGTM 037951-5
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(20): PHGT 006158-77
000 00000cam a2200000 a 4500
0014464
0021
0045513
005202405311515
008020409s1999 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a20240531151124|bhuent|c201511061653|dhanhlt|y200210220814|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a1D(075)|bTRI 1999
1101 |aBộ Giáo dục và Đào tạo.
24510|aTriết học. :. |nTập 1 : / : |bdùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học /. / |cBộ Giáo dục và Đào tạo ; Chủ biên: Vũ Ngọc Pha, Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Hữu Vui ; Doãn Chính.
250 |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999
300 |a343 tr. ;|c19 cm.
653 |aGiáo trình
653 |aTriết học
653 |aTriết học Tây Âu
653 |aTriết học Ấn Độ
653 |aTriết học cổ điển Đức
653 |aTriết học Hy Lạp cổ đại
653 |aTriết học Trung Quốc
7001 |aNguyễn, Ngọc Long,|cGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aVũ, Ngọc Pha,|cPGS.,|eChủ biên
7001 |aDoãn, Chính,|cTS
7001 |aNguyễn, Hữu Vui,|cGS. TS.,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(8): DSVGTM424-31
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGTM|j(94): MSVGTM 033522-39, MSVGTM 033541-50, MSVGTM 033552-4, MSVGTM 033556-78, MSVGTM 033580-8, MSVGTM 033590-615, MSVGTM 037951-5
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(20): PHGT 006158-77
890|a122|b101|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a19500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHGT 006177 Phân hiệu Đắk Lắk 1D(075) TRI 1999 Giáo trình 122
2 PHGT 006176 Phân hiệu Đắk Lắk 1D(075) TRI 1999 Giáo trình 121
3 PHGT 006175 Phân hiệu Đắk Lắk 1D(075) TRI 1999 Giáo trình 120
4 PHGT 006174 Phân hiệu Đắk Lắk 1D(075) TRI 1999 Giáo trình 119
5 PHGT 006173 Phân hiệu Đắk Lắk 1D(075) TRI 1999 Giáo trình 118
6 PHGT 006172 Phân hiệu Đắk Lắk 1D(075) TRI 1999 Giáo trình 117
7 PHGT 006171 Phân hiệu Đắk Lắk 1D(075) TRI 1999 Giáo trình 116
8 PHGT 006170 Phân hiệu Đắk Lắk 1D(075) TRI 1999 Giáo trình 115
9 PHGT 006169 Phân hiệu Đắk Lắk 1D(075) TRI 1999 Giáo trình 114
10 PHGT 006168 Phân hiệu Đắk Lắk 1D(075) TRI 1999 Giáo trình 113