- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 4(V)(03)
Nhan đề: Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt =
Kí hiệu phân loại
| 4(V)(03) |
Nhan đề
| Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt =Dictionary of Vietnamese idioms /Nguyễn Như Ý chủ biên ; Biên soạn: Hoàng Văn Hành,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 731 tr. ;22 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Ngôn ngữ học. Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia |
Từ khóa
| Tiếng Việt |
Từ khóa
| Từ điển |
Từ khóa
| Thành ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khang, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Xuân Thành, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Hành, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Thại, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Ý, |
Giá tiền
| 59000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(6): DSVTC 000127-9, DSVTC 000398-400 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 70 |
---|
008 | 020807s1998 vm| ae d 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506121029|bthaoct|c201506121029|dthaoct|y200210040846|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a4(V)(03) |
---|
090 | |a4(V)(03)|bTƯ 1998 |
---|
245 | 00|aTừ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt =|bDictionary of Vietnamese idioms /|cNguyễn Như Ý chủ biên ; Biên soạn: Hoàng Văn Hành,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a731 tr. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Ngôn ngữ học. Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Khang,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhan, Xuân Thành,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Hành,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Xuân Thại,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Ý,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(6): DSVTC 000127-9, DSVTC 000398-400 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a59000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000127
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(03) TƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000128
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(03) TƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVTC 000129
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(03) TƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVTC 000398
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(03) TƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVTC 000399
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(03) TƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVTC 000400
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(03) TƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|