- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341 ANG 2005
Nhan đề: Imperialism, Sovereignty and the Making of International Law /
|
000
| 03659nam a22009017a 4500 |
---|
001 | 45008 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | LIBRIS |
---|
004 | 059BAEFD-5D3D-49FA-AFB6-C5316BDBCF3D |
---|
005 | 201810171649 |
---|
008 | 170508s2005 xxk 001 0 eng c |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521702720|c1953000 |
---|
039 | |a20181017164930|bhiennt|c20181012160731|dhiennt|y20170508105925|zhientt |
---|
040 | |aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
050 | 00|aKZ3410|b.A54 2004 |
---|
082 | |a341|bANG 2005 |
---|
100 | 1 |aAnghie, Antony |
---|
245 | 10|aImperialism, Sovereignty and the Making of International Law /|cAntony Anghie |
---|
260 | |aCambridge, UK|aNew York : |bCambridge University Press, |c2005 |
---|
300 | |axviii, 356 p. ; |c22 cm. |
---|
440 | 0|aCambridge studies in international and comparative law,|x99-0178850-1 ;|v37 |
---|
500 | |aFirst paperback edition 2007 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
599 | |aDawson |
---|
650 | 0|aInternational law |
---|
650 | 0|aIndigenous peoples|xLegal status, laws, etc |
---|
650 | 0|aSovereignty |
---|
650 | 0|aImperialism|0148687 |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aChủ nghĩa đế quốc |
---|
653 | |aChủ quyền |
---|
653 | |aChủ nghĩa thực dân |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002434 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002434
|
Đọc giáo viên
|
341 ANG 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|