|
000
| 01185nam a2200361 a 4500 |
---|
001 | 45009 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | C3FF2510-51EF-42EA-84A5-F408628D0517 |
---|
005 | 201810171650 |
---|
008 | 170508s2014 enk b 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781107029187|c1953000 |
---|
020 | |a9781107684713 |
---|
039 | |a20181017165026|bhiennt|c20181012160815|dhiennt|y20170508112709|zhuent |
---|
040 | |aStDuBDS|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a346.022|bCOR 2014 |
---|
100 | 1 |aCordero-Moss, Giuditta |
---|
245 | 10|aInternational commercial contracts :|bapplicable sources and enforceability /|cGiuditta Cordero-Moss |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2014 |
---|
300 | |axv, 329 p. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
650 | 0|aContracts (International law) |
---|
650 | 0|aConflict of laws|xContracts |
---|
650 | 0|aConflict of laws|xCommercial law |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aLuật Thương mại |
---|
653 | |aHợp đồng |
---|
653 | |aXung đột pháp luật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002442 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002442
|
Đọc giáo viên
|
346.022 COR 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào