- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.5(001.4)
Nhan đề: Tìm hiểu những quy định pháp luật về quản lý, điều hành công tác hành chính /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.5(001.4) |
Nhan đề
| Tìm hiểu những quy định pháp luật về quản lý, điều hành công tác hành chính /Sưu tầm, biên soạn: Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Nam, Trần Thanh Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,1999 |
Mô tả vật lý
| 460 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu những quy định pháp luật về công văn, giấy tờ; về quản lý tài sản; về quan hệ với công dân, cơ quan và tổ chức khác; về quản lý và sử dụng con dấu và những quy định liên quan khác |
Từ khóa
| Quản lý tài sản |
Từ khóa
| Công tác hành chính |
Từ khóa
| Công văn |
Từ khóa
| Quan hệ công dân |
Từ khóa
| Quy định pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thanh Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Sơn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nam, |
Giá tiền
| 52000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 003759-65, DSVLHC0701-3 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(20): MSVLHC2130-4, MSVLHC3060-74 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 451 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 525 |
---|
008 | 020713s1999 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405151604|bhanhlt|c201405151604|dhanhlt|y200110120608|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.5(001.4) |
---|
090 | |a34(V)120.5|bTIM 1999 |
---|
245 | 00|aTìm hiểu những quy định pháp luật về quản lý, điều hành công tác hành chính /|cSưu tầm, biên soạn: Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Nam, Trần Thanh Hà |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c1999 |
---|
300 | |a460 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách giới thiệu những quy định pháp luật về công văn, giấy tờ; về quản lý tài sản; về quan hệ với công dân, cơ quan và tổ chức khác; về quản lý và sử dụng con dấu và những quy định liên quan khác |
---|
653 | |aQuản lý tài sản |
---|
653 | |aCông tác hành chính |
---|
653 | |aCông văn |
---|
653 | |aQuan hệ công dân |
---|
653 | |aQuy định pháp luật |
---|
700 | 1 |aTrần, Thanh Hà,|eSưu tầm, biên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Sơn,|eSưu tầm, biên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Nam,|eSưu tầm, biên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 003759-65, DSVLHC0701-3 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(20): MSVLHC2130-4, MSVLHC3060-74 |
---|
890 | |a30|b10|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a52000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003765
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.5 TIM 1999
|
Sách tham khảo
|
52
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003764
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.5 TIM 1999
|
Sách tham khảo
|
51
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003763
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.5 TIM 1999
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 003762
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.5 TIM 1999
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 003761
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.5 TIM 1999
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 003760
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.5 TIM 1999
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 003759
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.5 TIM 1999
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
8
|
MSVLHC3074
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.5 TIM 1999
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
9
|
MSVLHC3073
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.5 TIM 1999
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
|
10
|
MSVLHC3072
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.5 TIM 1999
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|