- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 343.240723 DUN 2015
Nhan đề: Competition law and economic regulation :
|
000
| 01229nam a2200361 a 4500 |
---|
001 | 45106 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 5A201870-67E8-4950-805A-F25182FCA012 |
---|
005 | 201810221400 |
---|
008 | 170511s2015 enk b 001|0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781107070561|c3303000 |
---|
039 | |a20181022140027|bhiennt|c20181012163018|dhiennt|y20170511083707|zhiennt |
---|
040 | |aStDuBDS|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a343.240723|bDUN 2015 |
---|
100 | 1 |aDunne, Niamh,|d1984- |
---|
245 | 10|aCompetition law and economic regulation :|bmaking and managing markets /|cNiamh Dunne |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2015 |
---|
264 | 4|c2015 |
---|
300 | |axvii, 373 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
650 | 0|aAntitrust law |
---|
650 | 0|aCompetition, Unfair|zUnited States |
---|
650 | 0|aAntitrust law|zUnited States |
---|
650 | 0|aAntitrust law|zEuropean Union countries |
---|
650 | 0|aCompetition, Unfair |
---|
650 | 0|aCompetition, Unfair|zEuropean Union countries |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aCạnh tranh không lành mạnh |
---|
653 | |aLiên minh Châu Âu |
---|
653 | |aLuật Cạnh tranh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002474 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002474
|
Đọc giáo viên
|
343.240723 DUN 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|