- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 364.68 ALA 2016
Nhan đề: Community-based corrections /
|
000
| 01116ndm a2200349 a 4500 |
---|
001 | 45184 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 697BBA88-27E3-4A8D-9929-0A5FBF9AE6E6 |
---|
005 | 201810221541 |
---|
008 | 170515s2016 maua b 001|0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781305633728|c5559583 |
---|
039 | |a20181022154055|bhiennt|c20181022153906|dhiennt|y20170515170035|zhiennt |
---|
040 | |aStDuBDS|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a364.68|bALA 2016 |
---|
100 | 1 |aAlarid, Leanne Fiftal,|d1967- |
---|
245 | 10|aCommunity-based corrections /|cLeanne Fiftal Alarid |
---|
250 | |a11th ed. |
---|
260 | |aBoston, MA :|bCengage Learning,|c2016 |
---|
264 | 4|c©2015, 2017 |
---|
300 | |axix, 392 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aPrevious edition: 2014 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (pages 362-376) and index |
---|
650 | 0|aCommunity-based corrections |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aHình phạt |
---|
653 | |aCải tạo |
---|
653 | |aCải tạo tại cộng đồng |
---|
653 | |aHình phạt có tính giáo dục |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002476 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002476
|
Đọc giáo viên
|
364.68 ALA 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|