- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33.012 KIN 2010
Nhan đề: Kinh tế học đại cương /
Kí hiệu phân loại
| 33.012 |
Tác giả TT
| Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Kinh tế học đại cương /Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật ; Nguyễn Văn Luân chủ biên ; Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Chí Hải, Nguyễn Văn Trình |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010 |
Mô tả vật lý
| 307 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản của kinh tế học vĩ mô và kinh tế học vi mô, gồm: cung, cầu và thị trường; lý thuyết về sự lựa chọn của người tiêu dùng; cạnh tranh và độc quyền; tiền tệ; lạm phát; thương mại quốc tế và chính sách ngoại thương,... |
Từ khóa
| Kinh tế học |
Từ khóa
| Kinh tế vĩ mô |
Từ khóa
| Kinh tế vi mô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Luân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Hải |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 002958-62 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKT(5): MSVKT 001699-703 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45442 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9402E9A8-B5AA-4844-A0CF-B9A5A79BC020 |
---|
005 | 201706132158 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170613215839|bluongvt|c20170613174809|dluongvt|y20170613155912|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a33.012|bKIN 2010 |
---|
110 | 1|aĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh|bTrường Đại học Kinh tế - Luật |
---|
245 | 10|aKinh tế học đại cương /|cĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật ; Nguyễn Văn Luân chủ biên ; Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Chí Hải, Nguyễn Văn Trình |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |c2010 |
---|
300 | |a307 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản của kinh tế học vĩ mô và kinh tế học vi mô, gồm: cung, cầu và thị trường; lý thuyết về sự lựa chọn của người tiêu dùng; cạnh tranh và độc quyền; tiền tệ; lạm phát; thương mại quốc tế và chính sách ngoại thương,... |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Luân|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tiến Dũng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Trình |
---|
700 | 1|aNguyễn, Chí Hải |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 002958-62 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(5): MSVKT 001699-703 |
---|
890 | |a10|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002962
|
Đọc sinh viên
|
33.012 KIN 2010
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002961
|
Đọc sinh viên
|
33.012 KIN 2010
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVKT 002960
|
Đọc sinh viên
|
33.012 KIN 2010
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVKT 002959
|
Đọc sinh viên
|
33.012 KIN 2010
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVKT 002958
|
Đọc sinh viên
|
33.012 KIN 2010
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVKT 001703
|
Mượn sinh viên
|
33.012 KIN 2010
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVKT 001702
|
Mượn sinh viên
|
33.012 KIN 2010
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
MSVKT 001701
|
Mượn sinh viên
|
33.012 KIN 2010
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
MSVKT 001700
|
Mượn sinh viên
|
33.012 KIN 2010
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
MSVKT 001699
|
Mượn sinh viên
|
33.012 KIN 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|