- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)31(075) GIA 2017
Nhan đề: Giáo trình Luật Dân sự Việt Nam.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)31(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Dân sự Việt Nam.Tập 1 /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn ; Phạm Công Lạc, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an Nhân dân,2017 |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Dân sự, gồm: khái niệm; quan hệ pháp luật dân sự; giao dịch dân sự, đại diện, thời hạn, thời hiệu; quyền sở hữu và các quyền khác đối với tài sản; quyền thừa kế. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Biền |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Thanh,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuấn,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Thị Thanh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Trung Tập,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Công Lạc,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hồng Yến, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đăng Hiếu,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Thanh Thúy, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(5): DSVGT 006165-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(20): MSVGT 101762, MSVGT 101767, MSVGT 101781, MSVGT 101797, MSVGT 101846, MSVGT 101850, MSVGT 102033, MSVGT 102039, MSVGT 102041, MSVGT 102050, MSVGT 102053, MSVGT 102080, MSVGT 102096, MSVGT 102161, MSVGT 102166, MSVGT 104112, MSVGT 104131, MSVGT 104137, MSVGT 104336, MSVGT 104343 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45464 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A584CEC3-A6F1-4FDB-8059-6936243F65CF |
---|
005 | 202211262256 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46000 |
---|
039 | |a20221126225531|bluongvt|c20180619101026|dluongvt|y20170614155800|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
084 | |a34(V)31(075)|bGIA 2017 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Dân sự Việt Nam.|nTập 1 /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn ; Phạm Công Lạc, ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an Nhân dân,|c2017 |
---|
300 | |a355 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Dân sự, gồm: khái niệm; quan hệ pháp luật dân sự; giao dịch dân sự, đại diện, thời hạn, thời hiệu; quyền sở hữu và các quyền khác đối với tài sản; quyền thừa kế. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aTrần, Hữu Biền |
---|
700 | 1|aĐinh, Văn Thanh,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Minh Tuấn,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aKiều, Thị Thanh,|cTS. |
---|
700 | 1|aPhùng, Trung Tập,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Công Lạc,|cTS. |
---|
700 | 1|aVũ, Thị Hồng Yến|cTS. |
---|
700 | 1|aBùi, Đăng Hiếu,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aVương, Thanh Thúy|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(5): DSVGT 006165-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(20): MSVGT 101762, MSVGT 101767, MSVGT 101781, MSVGT 101797, MSVGT 101846, MSVGT 101850, MSVGT 102033, MSVGT 102039, MSVGT 102041, MSVGT 102050, MSVGT 102053, MSVGT 102080, MSVGT 102096, MSVGT 102161, MSVGT 102166, MSVGT 104112, MSVGT 104131, MSVGT 104137, MSVGT 104336, MSVGT 104343 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2017/giaotrinhluatdansutap1/giaotrinhluatdansutap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a25|b41|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 104343
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1098
|
|
|
|
2
|
MSVGT 104336
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1091
|
|
|
|
3
|
MSVGT 104137
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
892
|
|
|
|
4
|
DSVGT 006169
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
555
|
|
|
|
5
|
DSVGT 006168
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
554
|
|
|
|
6
|
DSVGT 006167
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
553
|
|
|
|
7
|
DSVGT 006166
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
552
|
|
|
|
8
|
DSVGT 006165
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
551
|
|
|
|
9
|
MSVGT 102166
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
471
|
|
|
|
10
|
MSVGT 102161
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
466
|
|
|
|
|
|
|
|
|