- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)42(075) GIA 2016
Nhan đề: Giáo trình Tội phạm học /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)42(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Tội phạm học /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Thị Sơn chủ biên ; Dương Tuyết Miên, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2016 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tội phạm |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Tội phạm học |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Văn Quyền,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Sơn,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hoà,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Tuyết Miên,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Tráng,, TS. |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(20): PHGT 002825-44 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45512 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A630FAC6-579C-4C0A-AC3B-A5A73260F8F4 |
---|
005 | 202211262248 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047214808 |
---|
039 | |a20221126224735|bluongvt|c20200925082708|dhientt|y20170628112127|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)42(075)|bGIA 2016 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tội phạm học /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Thị Sơn chủ biên ; Dương Tuyết Miên, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2016 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTội phạm học |
---|
700 | 1 |aLý, Văn Quyền,|cTS. |
---|
700 | 1|aLê, Thị Sơn,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Hoà,|cGS. TS. |
---|
700 | 1|aDương, Tuyết Miên,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aTrần, Hữu Tráng,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(20): PHGT 002825-44 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2016/giaotrinhtoiphamhoc/giaotrinhtoiphamhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a20|b35|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 002844
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)42(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
PHGT 002843
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)42(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
PHGT 002842
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)42(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
PHGT 002841
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)42(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
PHGT 002840
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)42(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
PHGT 002839
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)42(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
PHGT 002838
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)42(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
PHGT 002835
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)42(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
PHGT 002833
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)42(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PHGT 002830
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)42(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|