- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 428 REA 2013
Nhan đề: Reading for business English :
Giá tiền | 25000 |
Kí hiệu phân loại
| 428 |
Nhan đề
| Reading for business English :pre-intermediate level /Biên soạn: Nguyễn Tường Châu, Nguyễn Hoàng Ngọc Khánh, Đỗ Châu Cúc Phương |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Vietnam National University of Ho Chi Minh City. University of Economics and Law. Department of Foreign Languages |
Từ khóa
| Thương mại |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Từ khóa
| Từ vựng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tường Châu |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Châu Cúc Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn - Hoàng, Ngọc Khánh |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(10): DSVTC 000976-85 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 45559 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 928000A3-4525-492E-89D7-FD6744A0BE52 |
---|
005 | 201810291051 |
---|
008 | 171220s2013 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047318841|c25000 |
---|
039 | |a20181029105134|bhiennt|c20181022162359|dhiennt|y20170630142959|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a428|bREA 2013 |
---|
245 | 00|aReading for business English :|bpre-intermediate level /|cBiên soạn: Nguyễn Tường Châu, Nguyễn Hoàng Ngọc Khánh, Đỗ Châu Cúc Phương |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |c2013 |
---|
300 | |a179 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Vietnam National University of Ho Chi Minh City. University of Economics and Law. Department of Foreign Languages |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tường Châu|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aĐỗ, Châu Cúc Phương|eBiên soạn |
---|
700 | 2|aNguyễn - Hoàng, Ngọc Khánh|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(10): DSVTC 000976-85 |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000985
|
Đọc sinh viên
|
428 REA 2013
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000984
|
Đọc sinh viên
|
428 REA 2013
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVTC 000983
|
Đọc sinh viên
|
428 REA 2013
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVTC 000982
|
Đọc sinh viên
|
428 REA 2013
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVTC 000981
|
Đọc sinh viên
|
428 REA 2013
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVTC 000980
|
Đọc sinh viên
|
428 REA 2013
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVTC 000979
|
Đọc sinh viên
|
428 REA 2013
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVTC 000978
|
Đọc sinh viên
|
428 REA 2013
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVTC 000977
|
Đọc sinh viên
|
428 REA 2013
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVTC 000976
|
Đọc sinh viên
|
428 REA 2013
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|