- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)21 PH - V 2015
Nhan đề: Tài liệu hướng dẫn học tập Luật Thuế /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)21 |
Tác giả CN
| Phan, Thỵ Tường Vi, ThS. |
Nhan đề
| Tài liệu hướng dẫn học tập Luật Thuế / Phan Thỵ Tường Vi |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2015 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật. Khoa Luật |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về thuế và pháp luật thuế, gồm: khái quát về thuế, pháp luật thuế; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế giá trị gia tăng; thuế bảo vệ môi trường; thuế thu nhập; thuế sử dụng đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp; pháp luật về quản lý thuế. |
Từ khóa
| Thuế |
Từ khóa
| Luật Thuế |
Từ khóa
| Tài liệu hướng dẫn học tập |
Từ khóa
| Quản lý thuế |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTC(10): DSVLTC 006813-22 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 45609 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F9B36D3F-FCBF-4DD8-88F2-263F28A053B3 |
---|
005 | 201707051020 |
---|
008 | 170705s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047336654 |
---|
039 | |a20170705102039|bluongvt|y20170705085739|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)21|bPH - V 2015 |
---|
100 | 1 |aPhan, Thỵ Tường Vi|cThS. |
---|
245 | 10|aTài liệu hướng dẫn học tập Luật Thuế / |cPhan Thỵ Tường Vi |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2015 |
---|
300 | |a155 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật. Khoa Luật |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về thuế và pháp luật thuế, gồm: khái quát về thuế, pháp luật thuế; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế giá trị gia tăng; thuế bảo vệ môi trường; thuế thu nhập; thuế sử dụng đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp; pháp luật về quản lý thuế. |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aLuật Thuế |
---|
653 | |aTài liệu hướng dẫn học tập |
---|
653 | |aQuản lý thuế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(10): DSVLTC 006813-22 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLTC 006822
|
Đọc sinh viên
|
34(V)21 PH - V 2015
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLTC 006821
|
Đọc sinh viên
|
34(V)21 PH - V 2015
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLTC 006820
|
Đọc sinh viên
|
34(V)21 PH - V 2015
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLTC 006819
|
Đọc sinh viên
|
34(V)21 PH - V 2015
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLTC 006818
|
Đọc sinh viên
|
34(V)21 PH - V 2015
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLTC 006817
|
Đọc sinh viên
|
34(V)21 PH - V 2015
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLTC 006816
|
Đọc sinh viên
|
34(V)21 PH - V 2015
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLTC 006815
|
Đọc sinh viên
|
34(V)21 PH - V 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLTC 006814
|
Đọc sinh viên
|
34(V)21 PH - V 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLTC 006813
|
Đọc sinh viên
|
34(V)21 PH - V 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|