Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)209 |
Tác giả CN
| Trương, Trọng Hiểu |
Nhan đề
| Luật Cạnh tranh : quy định và tình huống / Trương Trọng Hiểu |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2016 |
Mô tả vật lý
| 212 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật |
Tóm tắt
| Giới thiệu các quy định của Luật Cạnh tranh kèm theo các tình huống được trích dẫn từ các bản án, phán quyết và báo cáo chính thức của Cơ quan Quản lý Cạnh tranh Việt Nam để làm rõ hơn nội dung của từng quy định cụ thể. |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Thị trường |
Từ khóa
| Cạnh tranh |
Từ khóa
| Cạnh tranh không lành mạnh |
Từ khóa
| Độc quyền |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(10): DSVLKT 006843-52 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 45617 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5ED74A22-2631-4E78-BAFB-C6147674F8DE |
---|
005 | 201707051028 |
---|
008 | 170705s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047347216 |
---|
039 | |a20170705102815|bluongvt|y20170705095614|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)209|bTR - H 2016 |
---|
100 | 1 |aTrương, Trọng Hiểu |
---|
245 | 10|aLuật Cạnh tranh : |bquy định và tình huống / |cTrương Trọng Hiểu |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2016 |
---|
300 | |a212 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật |
---|
520 | |aGiới thiệu các quy định của Luật Cạnh tranh kèm theo các tình huống được trích dẫn từ các bản án, phán quyết và báo cáo chính thức của Cơ quan Quản lý Cạnh tranh Việt Nam để làm rõ hơn nội dung của từng quy định cụ thể. |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aThị trường |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aCạnh tranh không lành mạnh |
---|
653 | |aĐộc quyền |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(10): DSVLKT 006843-52 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 006852
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209 TR - H 2016
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 006851
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209 TR - H 2016
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 006850
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209 TR - H 2016
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLKT 006849
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209 TR - H 2016
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLKT 006848
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209 TR - H 2016
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLKT 006847
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209 TR - H 2016
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLKT 006846
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209 TR - H 2016
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLKT 006845
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209 TR - H 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLKT 006844
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209 TR - H 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLKT 006843
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209 TR - H 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào