|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4620 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5680 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312051126|bmaipt|c201312051126|dmaipt|y200205070904|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)52 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Mai |
---|
245 | 10|aAi có tư cách là nguyên đơn trong vụ án /|cNguyễn Thị Mai |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBị đơn |
---|
653 | |aNguyên đơn |
---|
653 | |aHợp đồng vay mượn |
---|
653 | |aHợp đồng giản đơn |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 7/1999, tr. 20 - 22. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNNH |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào