|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4630 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5690 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312051130|bmaipt|c201312051130|dmaipt|y200208191048|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)207 |
---|
100 | 1 |aĐặng, Quang Phương,|cPTS |
---|
245 | 10|aNhững đòi hỏi đối với dự án pháp lệnh hợp đồng kinh tế /|cĐặng Quang Phương |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
653 | |aXây dựng pháp luật |
---|
653 | |aDự án pháp lệnh |
---|
653 | |aPháp lệnh hợp đồng kinh tế |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 9/1999, tr. 5 - 8. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNNH |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào