|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4631 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5691 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312051131|bmaipt|c201312051131|dmaipt|y200205070904|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311.31 |
---|
100 | 1 |aTưởng, Bằng Lượng |
---|
245 | 10|aMột hợp đồng mua bán nhà không hợp pháp /|cTưởng Bằng Lượng |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
653 | |aHợp đồng |
---|
653 | |aHợp đồng giản đơn |
---|
653 | |aHợp đồng không hợp lệ |
---|
653 | |aHợp đồng mua bán nhà |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 9/1999, tr. 9 - 11. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNNH |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào