- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)2 HOA 2016
Nhan đề: Hoạch định và thực thi chính sách công :
Giá tiền | 57000 |
Kí hiệu phân loại
| 32(V)2 |
Nhan đề
| Hoạch định và thực thi chính sách công :sách chuyên khảo /Chủ biên: Lê Như Thanh, Lê Văn Hòa ; Nguyễn Đức Thắng, Lê Hồng Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 284 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề về: chính sách công; hoạch định chính sách công; những vấn đề chung về thực thi chính sách công; lựa chọn công cụ thực thi chính sách công; lập và thực hiện chương trình, dự án thực thi chính sách công. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Chính sách công |
Từ khóa
| Hoạch định |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Hạnh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Thắng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Như Thanh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Hòa,, TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT 001826-30 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 46421 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 34F12DB5-543A-4DFB-A0C8-788AC08CA80B |
---|
005 | 201810160750 |
---|
008 | 170907s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045728840|c57000 |
---|
039 | |a20181016075038|bhuent|c20170923171550|dluongvt|y20170907164657|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a32(V)2|bHOA 2016 |
---|
245 | 00|aHoạch định và thực thi chính sách công :|bsách chuyên khảo /|cChủ biên: Lê Như Thanh, Lê Văn Hòa ; Nguyễn Đức Thắng, Lê Hồng Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2016 |
---|
300 | |a284 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề về: chính sách công; hoạch định chính sách công; những vấn đề chung về thực thi chính sách công; lựa chọn công cụ thực thi chính sách công; lập và thực hiện chương trình, dự án thực thi chính sách công. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aChính sách công |
---|
653 | |aHoạch định |
---|
700 | 1 |aLê, Hồng Hạnh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Thắng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aLê, Như Thanh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Hòa,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT 001826-30 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 001830
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 HOA 2016
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVCT 001829
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 HOA 2016
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVCT 001828
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 HOA 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVCT 001827
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 HOA 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVCT 001826
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 HOA 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|