- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3K5H6 NHƯ 2016
Nhan đề: Những mẩu chuyện về phong cách Hồ Chí Minh /
Giá tiền | 45000 |
Kí hiệu phân loại
| 3K5H6 |
Nhan đề
| Những mẩu chuyện về phong cách Hồ Chí Minh /Phạm Văn Khoa, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Thanh Niên,2016 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp những câu chuyện của nhiều tác giả kể về phong cách tư duy, phong cách làm việc, phong cách diễn đạt, phong cách ứng xử và phong cách sống của Chủ tịch Hồ Chí Minh. |
Từ khóa
| Phong cách |
Từ khóa
| Hồ Chí Minh, 1890 - 1969 |
Từ khóa
| Câu chuyện |
Tác giả(bs) CN
| Việt Anh |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Vân |
Tác giả(bs) CN
| Việt Phương |
Tác giả(bs) CN
| Ngọc La |
Tác giả(bs) CN
| Hữu Mai |
Tác giả(bs) CN
| Song Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Việt Hương |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Nguyên Giáp |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Việt Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đại Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Hòe |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Tấn |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Đại Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Văn Tính |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hữu Kháng |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Thị Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Lưu |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Khoa |
Tác giả(bs) CN
| Vừ, Mí Kẻ |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Quang Trung |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Lập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Triệu |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Tứ |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Văn Long |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Giai |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Tô |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Giang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Thụy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Thông |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Lai |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Vượng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Huỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Kiêm Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ban |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Lê Ninh |
Tác giả(bs) CN
| Lại, Giang |
Tác giả(bs) CN
| Ybi, Alêo |
Tác giả(bs) CN
| Thủy Trường |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(5): DSVKD 001662-6 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 46475 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 28E726BD-24F3-4DD9-B63E-E05BE9407CC9 |
---|
005 | 201810160754 |
---|
008 | 170908s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046452744|c45000 |
---|
039 | |a20181016075406|bhuent|c20171113093039|dluongvt|y20170908162442|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a3K5H6|bNHƯ 2016 |
---|
245 | 00|aNhững mẩu chuyện về phong cách Hồ Chí Minh /|cPhạm Văn Khoa, ... [et al.] |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bThanh Niên,|c2016 |
---|
300 | |a243 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp những câu chuyện của nhiều tác giả kể về phong cách tư duy, phong cách làm việc, phong cách diễn đạt, phong cách ứng xử và phong cách sống của Chủ tịch Hồ Chí Minh. |
---|
653 | |aPhong cách |
---|
653 | |aHồ Chí Minh, 1890 - 1969 |
---|
653 | |aCâu chuyện |
---|
700 | 0|aViệt Anh |
---|
700 | 0|aThanh Vân |
---|
700 | 0|aViệt Phương |
---|
700 | 0|aNgọc La |
---|
700 | 0|aHữu Mai |
---|
700 | 0|aSong Tùng |
---|
700 | 0|aViệt Hương |
---|
700 | 0|aHồng Khanh |
---|
700 | 1|aVõ, Nguyên Giáp |
---|
700 | 1|aTrần, Việt Hoa |
---|
700 | 1|aTrần, Đại Nghĩa |
---|
700 | 1|aVũ, Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Thuận |
---|
700 | 1|aVũ, Đình Hòe |
---|
700 | 1|aChu, Văn Tấn |
---|
700 | 1|aDương, Đại Lâm |
---|
700 | 1|aHà, Văn Tính |
---|
700 | 1|aHoàng, Hữu Kháng |
---|
700 | 1|aLương, Thị Khanh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Khang |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Lưu |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Khoa |
---|
700 | 1|aVừ, Mí Kẻ |
---|
700 | 1|aĐàm, Quang Trung |
---|
700 | 1|aLê, Hữu Lập |
---|
700 | 1|aNguyễn, Triệu |
---|
700 | 1|aPhan, Tứ |
---|
700 | 1|aVương, Văn Long |
---|
700 | 1|aHoàng, Giai |
---|
700 | 1|aHoàng, Tô |
---|
700 | 1|aLê, Giang |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Thụy |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tiến Thông |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Lai |
---|
700 | 1|aTrần, Văn Vượng |
---|
700 | 1|aVũ, Đình Huỳnh |
---|
700 | 1|aVương, Kiêm Toàn |
---|
700 | 1|aLê, Minh Hiền |
---|
700 | 1|aPhạm, Ban |
---|
700 | 1|aPhạm, Lê Ninh |
---|
700 | 1|aLại, Giang |
---|
700 | 1|aYbi, Alêo |
---|
700 | 1|aThủy Trường |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(5): DSVKD 001662-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 001666
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 NHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVKD 001665
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 NHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVKD 001664
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 NHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVKD 001663
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 NHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVKD 001662
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 NHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|